Tổng kết việc khám chữa bệnh, phát thuốc từ thiện lần thứ II tại xã Nhâm, huyện A Lưới do nhóm Hoa Nhân Ái (TCF) tổ chức (từ ngày 05 – 11 / 4 / 2010 )
27/12/2013 10:15 - Đăng bởi: admin
Kính gửi: Hội Châm Cứu Tỉnh Thừa Thiên Huế.
Ủy ban nhân dân xã Nhâm, huyện A Lưới.
Được sự nhất trí và giúp đỡ của Sở Y Tế, Hội Châm Cứu Tỉnh Thừa Thiên Huế. Ủy ban nhân dân, Công An thuộc xã Nhâm, huyện A Lưới trong việc khám chữa bệnh phát thuốc từ thiện cho nhân dân địa phương.
Tôi, Lê Quý Ngưu, trưởng đoàn khám chữa bệnh do Hội Châm Cứu tổ chức dưới sự tài trợ của nhóm Hoa Nhân Ái (The compassion flower) chữa bệnh từ thiện cho người nghèo ở xã Nhâm LẦN THỨ HAI, kể từ ngày 05-4 đến 11-04 năm 2010.
Xin được báo cáo việc khám chữa bệnh, phát thuốc, châm cứu trong tuần lễ vừa qua:
Tổng số thầy thuốc: 7 người.
Ngày 05-04-2010 đến ngày 11-04- 2010: khám chữa bệnh cho 8 thôn:
STT |
Tên Thôn |
Số phiếu phát |
Số phiếu khám |
phiếu dôi dư |
01 |
A Bã |
70 |
70 |
|
02 |
Nhâm 1 |
60 |
103 |
|
03 |
Nhâm 2 |
80 |
109 |
|
04 |
A Hưa |
60 |
45 |
|
05 |
A Bùng |
40 |
45 |
|
06 |
Pa E |
40 |
81 |
|
07 |
Kleng |
90 |
138 |
|
08 |
Takeu |
70 |
125 |
|
09 |
Công nhân đến làm việc ở xã |
|
6 |
|
|
Tổng cộng |
510 |
722 |
212 |
Các ngày đều phát thuốc và châm cứu cho cả 08 thôn kết hợp phát thuốc bổ sung cho những bệnh nhân chưa có giấy. Ngày cuối cùng (11-04-2010) châm cứu lần cuối và phát thuốc đợt 2 cho toàn thể bệnh nhân. Mỗi bệnh nhân ngoài thuốc uống chữa bênh ra còn có 1 lon sữa, 1 cục xà phòng vệ sinh, 1 chai dầu nhị, 1 hộp dầu nóng, 1 hộp hộp thuốc vệ sinh sinh dục.
1. Tổng số người đến khám và được cấp thuốc: 722 người
Nữ : 470
Nam : 252
2. Tổng số bệnh nhân đến châm cứu:
Tổng số người châm cứu: 212
Nữ : 141
Nam : 71
TỔNG SỐ LẦN BỆNH NHÂN ĐẾN CHÂM CỨU
Ngày
|
Nam Sáng Chiều |
Tổng cộng |
Nữ Sáng Chiều |
Tổng cộng |
||||
05 - 04 |
|
|
29 |
|
|
|
57 |
|
06 – 04 |
|
|
42 |
|
|
|
66 |
|
07 – 04 |
|
|
56 |
|
|
|
84 |
|
08 – 04 |
|
|
63 |
|
|
|
83 |
|
09 – 04 |
|
|
56 |
|
|
|
78 |
|
10 – 04 |
|
|
42 |
|
|
|
78 |
|
11 - 04 |
|
|
62 |
|
|
|
78 |
|
Tổng cộng |
|
|
350 |
|
|
|
524 |
|
Tổng số lần châm: 874 lần châm.
Trung bình: 110 người / 1 ngày (sáng, chiều)
3. Tổng số bệnh nhân được cấp thuốc:
Tổng công: 722 lần
Những bệnh thường gặp nhiều gồm:
Do chế độ ăn uống hoặc lao động quá sức: Huyết áp cao, thấp khớp, thoái hóa khớp, đau thần kinh tọa.
Do vệ sinh không cẩn thận: Bạch đới của chị em phụ nữ.
Do trẻ con không được săn sóc chu đáo, khí hậu thất thường: cảm sốt.
Mất vệ sinh: Ghẻ lở, ngứa.
Nói chung, trong thời gian ở lại chữa bệnh chúng tôi cảm nhận các Thầy thuốc được nhân dân địa phương yêu mến và mong muốn được đoàn trở lại châm cứu và phát thuốc tiếp.
Nhân qua bảng báo cáo này, đại diện cho bệnh nhân nghèo tôi xin trân trọng cám ơn bà Nguyễn Bích Ngọc (đại điện cho nhóm Hoa Nhân Ái), đã tài trợ toàn bộ cho chuyến đi này. Xin vì đồng bào còn nghèo khó ở vùng sâu vùng xa mà hỗ trợ để chúng tôi có dịp tiếp tục hoạt động tốt hơn nữa. Một lần nữa xin trân trọng cám ơn tất cả mọi người.
|
Huế, ngày 11- 04 -2010
Trưởng đoàn
Lương Y Lê Quý Ngưu
Tờ số: DANH SÁCH BỆNH NHÂN KHÁM, CẤP THUỐC, CHÂM CỨU
Đợt khám chữa bệnh nhân đạo tại xã Nhâm, huyện A Lưới từ 05-04 đến 11-04-2010 do Nhóm Hoa Nhân Ái (The compasion flower) tài trợ
Nam +
Nữ -
HX: Hương Xuân (THUỐC RỬA VỆ SINH PHỤ NỮ)
DN: Dầu nóng Bình Quan (DẦU NÓNG XOA BÓP NƠI ĐAU)
Điểm: Thuốc điểm nhỏ mắt NatriClorid (THUỐC RỬA MẮT MŨI CHO SẠCH)
DEP: Thuốc ngứa
BT: Bổ trung ích khí (THUỐC BỔ KHÍ LỰC)
Dạ dày (THUỐC ĐAU DẠ DÀY)
Đại trường (THUỐC VIÊM ĐẠI TRƯỜNG)
Kiện tỳ (THUỐC BỔ KÉM ĂN)
Quy tỳ (THUỐC ĂN NGỦ NGON)
Phong thấp (THUỐC ĐAU NHỨC KHỚP)
Bổ khí huyết (THUỐC SUY NHƯỢC)
Điều kinh (THUỐC RỐI LOẠN KINH NGUYỆT)
Bạch đới (THUỐC BẠCH ĐỚI Ở PHỤ NỮ)
Háo suyễn (THUỐC SUYỄN)
Đầu thống (THUỐC ĐAU ĐẦU)
Hương xuân (THUỐC RỬA BẠCH ĐỚI Ở PHỤ NỮ)
Dầu nóng (DẦU NÓNG XOA NƠI ĐAU)
Thuốc điểm (THUỐC ĐIỂM SÁT TRÙNG MẮT)
panamax (THUỐC ĐAU NHỨC)
STT |
HỌ V À TÊN |
TUỔI |
GIỚI TÍNH |
ĐỊA CHỈ |
CHỨNG BỆNH |
THUỐC |
CHÂM CỨU |
|||||||||
VỊ THỐNG |
ĐẠI TRƯỜNG |
KIỆN TỲ |
QUY TỲ |
PHONG THẤP |
VIÊM XOANG |
BỔ KHÍ HUYẾT |
ĐIỀU KINH |
BẠCH ĐỚI |
LOẠI KHÁC |
1.
1 |
Kăn Liên |
93 |
- |
A Bã |
Đau tim |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
2 |
Kăn Nghĩa |
50 |
- |
A Bã |
Chóng mặt, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
3 |
Hồ Văn Toàn |
76 |
+ |
A Bã |
Đau khớp gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
4 |
Kăn Ly |
55 |
- |
A Bã |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
5 |
Hồ Thị Vợi |
33 |
- |
A Bã |
Đau bụng, có thai, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Kăn Ngũ |
60 |
- |
A Bã |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
7 |
Kăn Nụ |
65 |
- |
A Bã |
Khớp gối, lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
8 |
Hồ Thị Đại |
14 |
- |
A Bã |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Kăn Ngô |
65 |
- |
A Bã |
Xoàng |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
10 |
Kăn Cao |
70 |
- |
A Bã |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Kăn Linh |
30 |
- |
A Bã |
Đau đầu, lưng |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
X |
12 |
Kăn Hồi |
35 |
- |
A Bã |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Kăn Sáu |
62 |
- |
A Bã |
Suy nhược, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
X |
14 |
Kăn Nghẹo |
70 |
- |
A Bã |
Đau các khớp xương |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
15 |
Hồ Thị Khút |
40 |
|
A Bã |
dạ dày, phong thấp |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
16 |
Kăn Triền |
65 |
- |
A Bã |
Suy nhược, phong thấp |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
17 |
Kê Văn Nguôn |
41 |
+ |
A bã |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Hồ Thị Ông |
19 |
- |
A bã |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
19 |
Kăn Nạch |
42 |
- |
A bã |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
20 |
Hồ Thị Dom |
31 |
- |
A Bã |
dạ dày, đau đầu |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Hồ Thị Niềm |
|
- |
A Bã |
nhức, sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
panamax |
|
22 |
Quỳnh Đoàn |
60 |
+ |
A Bã |
Đau lưng, tê tay |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
23 |
Kăn Chôm |
70 |
- |
A Bã |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
24 |
A Kiền Sáu |
23 |
+ |
A Bã |
Chóng mặt, đau đầu |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
25 |
Lê Thị Tháp |
20 |
- |
A Bã |
Đau đầu, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
26 |
Kăn Boan |
40 |
- |
A Bã |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
27 |
Hồ Thị Thêu |
28 |
- |
A Bã |
Chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
28 |
Hồ Văn Canh |
71 |
+ |
A bã |
Ho, chóng mặt, mệt |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
29 |
Nguyễn Văn Tép |
68 |
+ |
A bã |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
30 |
Quỳnh Chôm |
40 |
|
A bã |
Đau lưng, vai |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
31 |
Quỳnh Ngồ |
64 |
+ |
A Bã |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
32 |
Quỳnh Linh |
40 |
+ |
A Bã |
Đau lưng, đầu |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
33 |
Hồ Thị Hảo |
8 |
- |
A Bã |
Đau bụng, đầu |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Hồ Thị Sát |
6 |
- |
A Bã |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Quỳnh Văn Hậu |
11 |
+ |
A Bã |
Ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Háo suyễn |
|
36 |
Kăn Panh |
80 |
- |
A Bã |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
37 |
Kăn Mõ |
37 |
- |
A Bã |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
38 |
Kăn Hai |
31 |
- |
A Bã |
Phong thấp, nhức đầu |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
39 |
Kăn Xôn |
38 |
- |
A bã |
Đau bụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phúc thống |
|
40 |
Hồ Thị Kảy |
17 |
- |
A bã |
Đau dạ dày, đầu |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
Hồ Thị Ly |
23 |
- |
A bã |
Ho, đau đầu, tê vai, ngứa |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
42 |
Kăn Trây |
40 |
- |
A bã |
Đau khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
43 |
Kê Văn Chi |
24 |
+ |
A Bã |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
44 |
Kê Văn Sấp |
28 |
+ |
A Bã |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
45 |
Hồ Xuân Boan |
21 |
+ |
A Bã |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
46 |
Kăn Hiệp |
30 |
- |
A Bã |
Đau dạ dày, lưng |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
47 |
Kăn Sáp |
32 |
- |
A Bã |
Dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
Hồ Văn Hoàng (Ộp) |
7 |
+ |
A Bã |
Lở miệng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
49 |
Kăn Ưm |
9 |
- |
A Bã |
Ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
50 |
Kăn Ngặt |
18 |
- |
A Bã |
Đau đầu, ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Paracetamol |
|
51 |
Kăn Hát |
22 |
- |
A bã |
Ho, đau dạ dày, đầu |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
52 |
Hồ Thị Yêm |
22 |
- |
A bã |
Đau đầu, dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
53 |
Hồ Thị Triệu |
32 |
- |
A bã |
Đau đầu, dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
54 |
Hồ Văn Thôi |
5 |
+ |
A Bã |
Đau đầu, viêm xoang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Paracetamol |
|
55 |
Hồ Thị Côi |
17 |
- |
A Bã |
Ho, đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
Kăn Ngát |
40 |
- |
A Bã |
Đau đầu, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
X |
57 |
Kăn Thương |
36 |
- |
A Bã |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
58 |
Trần Văn Lình |
36 |
+ |
A Bã |
R/L tiêu hóa |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
Kăn Trừ |
38 |
- |
A Bã |
Dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
O Lút |
25 |
+ |
A Bã |
Đau đầu, thắt lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
61 |
Kăn Su |
28 |
- |
A bã |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
62 |
Quỳnh Linh |
47 |
+ |
A bã |
Đau lưng, ho |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
63 |
Hồ Viết Tân |
40 |
+ |
A bã |
Dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
64 |
Hồ Kim Kố |
30 |
+ |
A bã |
dạ dày |
x |
|
|
|
x |
|
X |
|
|
|
X |
65 |
A Kia mua |
40 |
+ |
A Bã |
đại tràng |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66 |
A Viết Moar |
36 |
- |
A Bã |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Paracetamol |
|
67 |
Kăn Sen |
15 |
- |
A Bã |
Đau răng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax |
|
68 |
Co thị thắm |
16 |
- |
A bã |
Khí hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hx |
|
69 |
Lê thị kim |
25 |
- |
A bã |
Khí hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HX |
|
70 |
Hồ thị lá |
18 |
- |
A bã |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
1 |
Hồ Ngọc thái |
1 |
+ |
A Bùng |
ghẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Kăn thái |
18 |
- |
A Bùng |
Đau đầu, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dep |
|
3 |
Hồ thị thiêu |
5 |
- |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
4 |
Quỳnh Nhất |
60 |
+ |
A Bùng |
Đau vai, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
x |
5 |
Kăn Sễ |
42 |
- |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
x |
6 |
Kăn Thờ |
36 |
- |
A Bùng |
Đau lưng, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
x |
7 |
Hồ thị hắc |
12 |
- |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
X |
|
|
|
x |
8 |
Hồ Văn Thanh Kiêu |
1 |
+ |
A Bùng |
ghẻ, khó thở, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dep |
x |
9 |
Kăn Thiêu |
29 |
- |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dep |
x |
10 |
Hồ Thị Hạnh |
10 |
- |
A Bùng |
cảm sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST, panamax |
|
11 |
Hồ Văn Đạo |
20 |
+ |
A bùng |
nhức xương |
|
|
|
|
x |
|
X |
|
|
|
X |
12 |
quỳnh việt |
46 |
+ |
A Bùng |
ghẻ, dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
dep |
|
13 |
Hồ Văn Reo |
15 |
+ |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
dep |
|
14 |
quỳnh lê |
35 |
+ |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
15 |
Kê thị lê |
7 |
- |
A Bùng |
Kém ăn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
16 |
Hồ xuân thon |
15 |
+ |
A Bùng |
tức ngực, đau họng, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
17 |
Quỳnh Tam |
24 |
+ |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
18 |
Kăn Nhất |
45 |
- |
A Bùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Cả Nhất |
72 |
|
A Bùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Quỳnh Ước |
57 |
+ |
A Bùng |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Kăn Ước |
49 |
- |
A Bùng |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dep |
|
22 |
Kim Văn Tốt |
11 |
|
A Bùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Quỳnh Ron |
69 |
+ |
A Bùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Kăn Ron |
47 |
- |
A Bùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Kăn Nhâm |
74 |
- |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
26 |
Quỳnh Nhơn |
65 |
+ |
A Bùng |
Đauu lưng, đầu, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
27 |
Kăn Nưi |
60 |
- |
A Bùng |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
28 |
Quỳnh Heng |
65 |
+ |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
29 |
Kăn Heng |
59 |
- |
A Bùng |
ghẻ, đau đầu, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
30 |
Kê Thị Hân |
5 |
- |
A Bùng |
Đau đầu, sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
31 |
Quỳnh Cam |
72 |
+ |
A Bùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Kăn Cam |
42 |
- |
A Bùng |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
33 |
Kim Văn Tượng |
9 |
|
A Bùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Kăn Nhác |
76 |
- |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LVQt |
|
35 |
Kăn Lũ |
66 |
- |
A Bùng |
Đau dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Kăn Lầy |
59 |
- |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
37 |
Kăn Num |
85 |
- |
A Bùng |
Xoàng, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
38 |
Kăn Cư |
59 |
- |
A Bùng |
Chóng mặt, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LVQt |
|
39 |
Kăn Lịch |
71 |
- |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Quỳnh Thiêu |
30 |
+ |
A Bùng |
ghẻ, xoàng, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
Hồ Văn Thanh Kiêu |
2 |
+ |
A Bùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
Quỳnh Nghếch |
35 |
+ |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
43 |
Kăn Nghếch |
37 |
- |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
44 |
Hồ Văn Hồng |
5 |
+ |
A Bùng |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
45 |
Lê Thị Ngất |
32 |
- |
A Bùng |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
1 |
Kăn A Nhơ |
70 |
- |
A hưa |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
2 |
Kăn Dư |
60 |
- |
A hưa |
Đau đầu, chóng mặt |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
3 |
Hồ Viên Dấu |
34 |
+ |
A hưa |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
4 |
Kăn Huân |
60 |
- |
A hưa |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
5 |
Kăn Dấu |
70 |
- |
A hưa |
dạ dày, khớp gối, |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
6 |
Kăn Dinh |
55 |
- |
A hưa |
dạ dày, đau đầu |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
7 |
Kăn Hiếu |
60 |
- |
A hưa |
Đau bụng, ngứa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BTIK |
X |
8 |
Quỳnh Hiếu |
55 |
+ |
A hưa |
Đau thắt lưng, bàn chân |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
9 |
Quỳnh Hốt |
75 |
+ |
A hưa |
Phong thấp, đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
10 |
Nguyễn Văn Thuận |
4 |
|
A hưa |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Cu Xe |
76 |
+ |
A hưa |
Đau lưng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
X |
12 |
Kăn Hơn |
43 |
- |
A hưa |
Tê tay, đau đầu, lưng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
X |
13 |
Cả Sao |
75 |
- |
A hưa |
Đau lưng, gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
14 |
Kăn A Nhép |
70 |
- |
A hưa |
Đau lưng, gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
15 |
Quỳnh Vâng |
65 |
+ |
A hưa |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
16 |
Kăn Vâng |
75 |
- |
A hưa |
Đau lưng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
X |
17 |
Q Nhơ Mứch |
40 |
+ |
A hưa |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
18 |
Kăn Nhơ Mứch |
40 |
- |
A hưa |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
19 |
Quỳnh Moan |
60 |
+ |
A hưa |
Đau đầu, suy nhược, ho |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
20 |
Kăn Dom |
60 |
- |
A hưa |
Đau đầu, mờ mắt |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
21 |
Hồ Viết giáp |
15 |
+ |
A hưa |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Kôn Hơn |
49 |
+ |
A hưa |
Tk tọa |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
23 |
Hồ King Viên |
37 |
+ |
A hưa |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
24 |
Kăn Sáo |
70 |
- |
A hưa |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
25 |
Quỳnh Sáo |
60 |
+ |
A hưa |
vị quản thống |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
26 |
Kăn Tiếp |
27 |
- |
A hưa |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Pơ Long Sơn |
52 |
+ |
A hưa |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
28 |
Kăn Dui |
45 |
- |
A hưa |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BTIK |
|
29 |
A Mum |
20 |
+ |
A hưa |
dạ dày, chóng mặt |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
30 |
Kăn Dưng |
70 |
- |
A hưa |
Ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Háo suyễn |
X |
31 |
Pơ Long Bai |
3 |
+ |
A hưa |
sỉa dái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BTIK |
|
32 |
A Viết Phi |
5 |
+ |
A hưa |
Ho, sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Pana, DST |
|
33 |
Hồ Thị Xu |
20 |
- |
A hưa |
Đau đầu, bụng, suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Kim Phụng |
2 |
- |
A hưa |
sốt, ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
35 |
Hồ Văn Tiếp |
24 |
+ |
A hưa |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
36 |
Kăn Giáp |
50 |
- |
A hưa |
Đa bụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phúc thống |
|
37 |
Kênh Thị Sáo |
23 |
- |
A hưa |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
38 |
Pơ Long Sương |
21 |
+ |
A hưa |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BTIK |
|
39 |
Quỳnh Vít |
50 |
|
A Hưa |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
40 |
Kăn Vít |
50 |
|
A Hưa |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
41 |
Hồ Viên Pưa |
51 |
+ |
A Hưa |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
42 |
Pơ Lăng thị chi |
5 |
- |
A Hưa |
cảm sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
paracetamol |
|
43 |
Hồ Thị Thảo |
27 |
- |
A Hưa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
sữa, pk... |
|
44 |
hồ thị hiếu |
31 |
- |
A hưa |
Chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
45 |
Hồ viên đỏ |
22 |
+ |
A hưa |
Đau vai |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
4.
1 |
Kăn Ái |
60 |
- |
Kelm |
Ăn ngủ kém |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Quỳnh Thư |
75 |
+ |
Klen |
Đau lưng, phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
3 |
Kăn Thư |
70 |
- |
Klen |
Tê chân, đau gối, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
4 |
Viết thị hoa |
18 |
- |
Klen |
Chóng mặt, dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Kăn Thiêng |
31 |
- |
Klen |
Đau đầu, nhức, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, muti |
|
6 |
Kim |
80 |
+ |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
x |
7 |
Hồ Văn Đinh |
32 |
+ |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Viên Thị Mum |
38 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
X |
9 |
Kăn Trai |
65 |
- |
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
10 |
Hồ Văn Thương |
33 |
+ |
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
11 |
Kăn Do |
80 |
- |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Hồ Văn Đoàn |
|
|
Klen |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Hồ thị Pâm |
|
|
Klen |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Kăn Vương |
65 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
15 |
Kăn Nâm |
80 |
|
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
16 |
Viên Thị Sửu |
25 |
- |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Hồ Thị Hốt |
42 |
|
Klen |
Viêm đại tràng |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Hồ thị Đìm |
25 |
- |
Klen |
nhức gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
19 |
Kăn Đệ |
20 |
- |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Viên Thị Chùa |
60 |
- |
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
21 |
Viên Thị Chùm |
|
|
Klen |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Hồ Văn Cu Lô |
63 |
+ |
Klen |
Hen suyễn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Háo suyễn |
X |
23 |
Kê Văn Ên |
70 |
+ |
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
24 |
Hồ Thị Thâu |
20 |
- |
Klen |
Ăn ngủ kém |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Hồ Thị Dở |
23 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
26 |
Hồ thị sương |
22 |
- |
Klen |
dạ dày, lưng |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Pây Thủy |
90 |
- |
Klen |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Kăn Thông |
56 |
- |
Klen |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
29 |
Cu Lũ |
75 |
+ |
Klen |
Đau lưng, vai |
|
|
|
|
X |
moan |
|
|
|
|
|
30 |
Kăn Thương |
70 |
- |
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
31 |
Kăn Mơn |
70 |
- |
Klen |
Đau lưng, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
32 |
Kăn Mô |
61 |
- |
Klen |
Ăn ngủ kém |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Quỳnh Minh |
60 |
+ |
Klen |
Đau lưng, mắt, chân |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
34 |
Môm |
30 |
- |
Klen |
Đau đầu, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
35 |
Hồ Văn Chính |
20 |
+ |
Klen |
Suy nhược, ăn ngủ kém |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Kăn Xế |
70 |
- |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Hồ Xuân Thiên |
70 |
+ |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
Kăn Xưa |
10 |
|
Klen |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
sữa |
|
39 |
Kăn Đăng |
80 |
- |
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
40 |
Kăn A moang |
15 |
- |
Klen |
Đau bụng dưới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
điều thống kinh |
|
41 |
Hồ thị Bé |
22 |
- |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
Quỳnh Linh |
70 |
+ |
Klen |
Đau khớp, gối |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
43 |
Kăn thơi |
65 |
- |
Klen |
đại tràng |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
Hồ Văn Hùng |
40 |
+ |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
45 |
Kăn Lang |
60 |
- |
Klen |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
46 |
Viên Văn Thô |
23 |
|
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
47 |
Hồ Văn Xếp |
20 |
+ |
Klen |
Đau lưng, đầu |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
48 |
Nguyễn Thị Hiệp |
30 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
49 |
Hồ Văn Khoan |
10 |
+ |
Klen |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
50 |
Hồ Thị Đeo |
28 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
51 |
Hồ Thị Nga |
27 |
- |
Klen |
dạ dày |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
52 |
Hồ thị Mây |
22 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
x |
53 |
Hồ Thị Nel |
25 |
- |
Klen |
Đau đầu, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
54 |
Hồ Thị Hiệp |
31 |
- |
Klen |
khớp, lưng, dạ dày |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
55 |
Hồ Thị Tối |
10 |
- |
Klen |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
56 |
Kăn Đa |
40 |
|
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
57 |
Hồ thị Nong |
16 |
- |
Klen |
Ăn ngủ kém |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
58 |
Viên Thị Thiệu |
30 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
59 |
Hồ thị A Triệu |
40 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
60 |
Hồ Thị Đơi |
33 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
61 |
Kăn Đó |
65 |
- |
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
62 |
Hồ Văn Lanh |
11 |
+ |
Klen |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
panamax |
|
63 |
Hồ Văn xồn |
28 |
+ |
Klen |
Đau đầu, sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, muti |
|
64 |
Quỳnh Đỗ |
|
|
Klen |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 |
Hồ Xiêu Anh |
24 |
+ |
Klen |
Đau nhức đầu gối, ăn ngủ kém |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
66 |
Lê Thị Hiền |
11 |
- |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67 |
A rle thị phờ |
19 |
- |
Klen |
nhức đầu, rụng tóc |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
68 |
Hồ thị Thắm |
23 |
- |
Klen |
Đau đầu, thận, ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, Muti |
|
69 |
Viên Thị Vua |
21 |
- |
Klen |
Đau đầu, chóng mặt |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
70 |
Kăn Đó |
|
|
Klen |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 |
Viên Xuân Mước |
28 |
+ |
Klen |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
72 |
Kăn Ngăn |
37 |
- |
Klen |
Đai vai gáy, khớp gối, đầu |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
73 |
Hồ Thị Hiêm |
28 |
- |
Klen |
đại tràng |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74 |
Hồ Văn Ngơi |
26 |
+ |
Klen |
Đau vai gáy, đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, muti |
|
75 |
Hồ Thị Tót |
27 |
- |
Klen |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76 |
Viên thị Thiêng |
11 |
- |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77 |
Lê Thị Thưa |
37 |
- |
Klen |
Ăn ngủ kém |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
78 |
Văn Thị Nghếch |
60 |
- |
Klen |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79 |
Viên Thị Mâu |
35 |
- |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 |
Hồ Văn Bích |
20 |
+ |
Klen |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, muti |
|
81 |
Hồ Văn Lương |
11 |
+ |
Klen |
Đau nhức đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
82 |
Nguyễn Thị Hằng |
20 |
- |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83 |
Hồ Thị Liệp |
31 |
- |
Klen |
Ho, đau lưng, dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84 |
Hồ Thị Lợi |
31 |
- |
Klen |
Đau đầu, chóng mặt, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
85 |
Kăn Lâm |
15 |
- |
Klen |
Đau đầu, ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
panamax |
|
86 |
A Rên Thị pân |
21 |
- |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87 |
Hồ Văn nghi |
30 |
+ |
Klen |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
88 |
Hồ Văn Hải |
|
|
Klen |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
89 |
Hồ Thị Thinh |
24 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
90 |
Hồ Thị Tương |
25 |
- |
Klen |
Hay mệt, đau đầu |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
91 |
Nguyễn Thị Bắc |
27 |
- |
Klen |
Đau vai gáy |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
92 |
Hồ Văn Đoàn |
59 |
+ |
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
93 |
Kăn Tôi |
40 |
- |
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
94 |
Hồ Văn Tiến |
40 |
|
Klen |
Di chứng tai biến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
x |
95 |
Hồ thị hạnh |
33 |
- |
Klen |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 |
Viên Thị Siêm |
23 |
- |
Klen |
Viêm xoang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97 |
Kăn Thị Rum |
29 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
98 |
Hồ Văn Lìa |
38 |
+ |
Klen |
dạ dày, vai |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
99 |
Hồ Văn Vẻ |
56 |
+ |
Klen |
Ăn ngủ kém |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Thị Túc |
7 |
- |
Klen |
Ăn ngủ kém |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
101 |
Hồ Thị Hoan |
1 |
- |
Klen |
ghẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Korcin |
102 |
Nguyễn Thị Hằng |
23 |
- |
Klen |
đại tràng, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Kăn Trai |
66 |
- |
Klen |
Đau lưng, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
x |
103 |
Kăn Lâm |
40 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
104 |
Kăn Đơi |
32 |
- |
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
105 |
Hồ Văn Lục |
25 |
+ |
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
106 |
Hồ Văn Thân |
28 |
+ |
Klen |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, paracettamol |
|
107 |
Kăn Ngược |
26 |
- |
Klen |
dạ dày, ho |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108 |
Hồ thị bùng |
19 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
109 |
nguyễn thị nụ |
25 |
- |
Klen |
Đau nhức đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Paracetamol |
|
110 |
Hồ thị lỳ |
22 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
111 |
Nguyễn thị thu |
20 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
112 |
A Viết Thị Phương Nhi |
9 |
- |
Klen |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Paracetamol, DST |
|
113 |
Nguyễn Thị Nhung |
34 |
- |
Klen |
Đau đầu, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Paracetamol |
|
114 |
Viên Xuân Minh |
37 |
+ |
Klen |
Viêm xoang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115 |
Hồ Văn mùi |
40 |
+ |
Klen |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
116 |
Viên Thị ngọc Phi |
3 |
- |
Klen |
ghẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Minilan |
|
117 |
trần Thị Hía |
26 |
- |
Klen |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
118 |
Quỳnh Thủy |
58 |
+ |
Klen |
đại tràng |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 |
Viên Thị Nghệ Nhân |
4 |
- |
Klen |
Ăn kém |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
kiện tỳ |
|
120 |
A Reng Văn Vũ |
1 |
+ |
Klen |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121 |
Viên Thị Hứa |
19 |
- |
Klen |
Khí hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
122 |
Hồ Văn Trí |
5 tháng |
+ |
Klen |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
123 |
Hồ Thị ơn |
27 |
- |
Klen |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124 |
Viên Văn Thụ |
37 |
- |
Klen |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
125 |
Hồ thị ơi |
21 |
- |
Klen |
ngứa, pk |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126 |
Hồ Văn Sơn |
13 |
+ |
Klen |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
127 |
Hồ thị ngọc hạnh |
12 |
- |
Klen |
Chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128 |
Hồ thủy fum |
22 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
129 |
Viên sao Thố |
20 |
+ |
Klen |
Khí hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hx |
|
130 |
Hồ thị thắm |
14 |
- |
Klen |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
HX |
|
131 |
hồ thị thêm |
28 |
- |
Klen |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
132 |
Hồ xuân toàn |
9 |
+ |
Klen |
Đau nhức đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax |
|
133 |
Hồ thị hà |
10 |
- |
Klen |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134 |
A viết thị chi |
19 |
- |
Klen |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135 |
A Reng Phước |
40 |
+ |
Klen |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
136 |
Kăn Phúc |
40 |
- |
Klen |
Khí hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hx |
|
137 |
Kăn Hôi |
25 |
- |
Klen |
Khí hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hx |
|
138 |
Lê Minh Tài |
50 |
+ |
Klen |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
5.
1 |
Đoàn Thị Mứt |
22 |
- |
Nhâm 1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
2 |
Đoàn Văn Dũng |
2 |
+ |
Nhâm 1 |
Cảm sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax |
|
3 |
Kăn Ái |
55 |
- |
Nhâm 1 |
Đau đầu, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
4 |
Luông Văn Chóp |
75 |
+ |
Nhâm 1 |
thận âm hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L VQT, Bát chính |
X |
5 |
Căn Câng |
70 |
- |
Nhâm 1 |
Dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
6 |
Cu Kò |
70 |
+ |
Nhâm 1 |
H áp cao, phong thấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LVQT |
X |
7 |
Kăn Kor |
70 |
- |
Nhâm 1 |
Sưy nhược, h áp cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LVQT |
X |
8 |
Kăn Cam |
60 |
- |
Nhâm 1 |
Phong thấp, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
X |
9 |
Quỳnh Cam |
72 |
+ |
Nhâm 1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
10 |
Kăn Chường |
70 |
- |
Nhâm 1 |
Tê tay chân, mắt mờ |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
11 |
Kăn A Mèng |
70 |
- |
Nhâm 1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
12 |
Kăn Nụ |
70 |
- |
Nhâm 1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
13 |
Kăn A Vìn |
70 |
- |
Nhâm 1 |
dạ dày, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Viên Thị Mơ |
3 |
- |
Nhâm 1 |
Đau răng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax |
|
15 |
Đoàn Thị Cọc |
30 |
- |
Nhâm 1 |
Phong thấp, vị thống |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Đoàn Nhật Anh |
1 |
+ |
Nhâm 1 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
17 |
Hồ Thị Cam |
22 |
- |
Nhâm 1 |
Đau chân do phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
18 |
Quỳnh Chề |
65 |
+ |
Nhâm 1 |
Đau lưng, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
19 |
Kăn Chề |
65 |
- |
Nhâm 1 |
Phong thấp, suy nhược |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
X |
20 |
Nguyễn Thị Tình |
06 tháng |
- |
Nhâm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
21 |
Hồ Thị Nội |
21 |
- |
Nhâm 1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
22 |
Kăn Bái |
55 |
- |
Nhâm 1 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Hồ Văn Chiến |
58 |
+ |
Nhâm 1 |
Đau dạ dày, đầu |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
24 |
Kăn A Vộ |
23 |
- |
Nhâm 1 |
Ho, đau đầu, chóng mặt, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
25 |
Kăn A Vơn |
66 |
- |
Nhâm 1 |
Đau lưng, gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
26 |
Kăn Hằng |
35 |
- |
Nhâm 1 |
dạ dày, ho |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
27 |
Đoàn Văn Him |
6 |
+ |
Nhâm 1 |
Đau đầu, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
panamax |
|
28 |
Đoàn Văn Hăng |
6 |
+ |
Nhâm 1 |
Đau đầu, bụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
panamax |
|
29 |
Kăn Hai |
45 |
- |
Nhâm 1 |
Đau đầu, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
30 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
12 |
- |
Nhâm 1 |
Chóng mặt, đau đầu, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
31 |
Đoàn Thị Dược |
24 |
- |
Nhâm 1 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Nguyễn Thị Kim Khuyên |
1 |
- |
Nhâm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Kăn Bầng |
45 |
- |
Nhâm 1 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Đoàn Quang Tùng |
8 |
+ |
Nhâm 1 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
35 |
Đoàn Văn Quyệt |
2 |
+ |
Nhâm 1 |
Đau đầu, ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
36 |
Viết Thị Lông |
22 |
- |
Nhâm 1 |
Đau lưng, đau đầu |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
37 |
Đoàn Văn Tơn |
5 |
+ |
Nhâm 1 |
Cảm, ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
38 |
Viết Thị Bay |
29 |
- |
Nhâm 1 |
Tiểu rát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát chính |
|
39 |
Kăn Rồ |
37 |
- |
Nhâm 1 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
40 |
Đoàn Thị Tem |
11 |
- |
Nhâm 1 |
Cảm ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
41 |
Viết Thị Bặp |
24 |
- |
Nhâm 1 |
Đau đầu, cổ, ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
42 |
Viên Thị Như Quyên |
1 |
- |
Nhâm 1 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
43 |
Viên Thị Thơi |
22 |
- |
Nhâm 1 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
Kăn Lia |
70 |
- |
Nhâm 1 |
Đau đầu, lưng, bụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phúc thống |
|
45 |
Đoàn Văn Đót |
40 |
+ |
Nhâm 1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
46 |
A Viết Mẹt |
22 |
+ |
Nhâm 1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
47 |
Kăn Hòa |
34 |
- |
Nhâm 1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
48 |
Kăn Riêng |
34 |
- |
Nhâm 1 |
Đau khớp, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
49 |
Viết Thị Hùy |
9 |
- |
Nhâm 1 |
Đau đầu, ho, cảm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
50 |
Viết Thìn |
7 |
+ |
Nhâm 1 |
cảm, ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
51 |
Viên Kết |
35 |
+ |
Nhâm 1 |
cảm, sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
52 |
Hồ Thị Nghè |
45 |
- |
Nhâm 1 |
cảm, sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
53 |
Đoàn Văn Giá |
28 |
+ |
Nhâm 1 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
54 |
Hồ Viết Lai |
25 |
+ |
Nhâm 1 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
A Kiền Thị Nộ |
25 |
- |
Nhâm 1 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
Viết Văn Hựu |
6 |
+ |
Nhâm 1 |
ghẻ, ăn kém |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
57 |
Viết Thị Hào |
9 |
- |
Nhâm 1 |
ghẻ, ăn kém |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
58 |
Hồ Viên Hem |
22 |
+ |
Nhâm 1 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
Viên Thị Lệ |
2 |
- |
Nhâm 1 |
cảm, sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
60 |
Đoàn Văn Óc |
25 |
+ |
Nhâm 1 |
tiểu rát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát chính |
|
61 |
Hồ Thị Linh |
30 |
- |
Nhâm 1 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
62 |
Kăn Hùa |
24 |
- |
Nhâm 1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
63 |
Hồ Châu |
60 |
+ |
Nhâm 1 |
Thoái hóa đốt sống ccổ |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
64 |
Nguyễn Thị Hẹ |
6 |
- |
Nhâm 1 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
65 |
Nguyễn Thị Biêng |
7 |
- |
Nhâm 1 |
Ho, cảm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
66 |
Kăn Vắc |
59 |
- |
Nhâm 1 |
dạ dày, |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
67 |
Kăn Vàng |
40 |
- |
Nhâm 1 |
Đau răng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
68 |
Viên Thị Đạo |
26 |
- |
Nhâm 1 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
69 |
Viết Thị Lài |
23 |
- |
Nhâm 1 |
Đau đầu, cảm sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
70 |
Hồ Viết Lành |
27 |
+ |
Nhâm 1 |
dạ dày, đau đầu |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 |
Nguyễn Thị Sen |
8 |
- |
Nhâm 1 |
cảm sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
72 |
Đoàn Văn Hứa |
18 |
+ |
Nhâm 1 |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73 |
Đoàn Văn Rào |
18 |
+ |
Nhâm 1 |
Đau đầu, chóng mặt, ăn ngủ kém |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
74 |
Hồ Viết Huân |
15 |
+ |
Nhâm 1 |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75 |
Đoàn Thị Hường |
5 |
- |
Nhâm 1 |
Cảm ho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
76 |
Kăn Vức |
59 |
- |
Nhâm 1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
X |
77 |
Hồ Thị Vào |
12 |
- |
Nhâm 1 |
cảm sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, DST |
|
78 |
Hồ Thị Rơi |
12 |
- |
Nhâm 1 |
Viêm tai quản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
macoxcilin |
|
79 |
Hồ viên Cao |
31 |
+ |
Nhâm 1 |
Đau tức ngực, đau bụng, táo bón |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
trường táo |
X |
80 |
Kăn Hỏi |
50 |
+ |
Nhâm 1 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
81 |
Hồ viết buồn |
16 |
+ |
Nhâm 1 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 |
Kăn Oan |
50 |
- |
Nhâm 1 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
83 |
A Viết Chiên |
38 |
- |
Nhâm 1 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84 |
Hồ thị váo |
13 |
- |
Nhâm 1 |
sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Paramax |
|
85 |
Nguyễn thị hên |
17 |
- |
Nhâm 1 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86 |
Đoàn Văn Đót |
40 |
+ |
Nhâm 1 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87 |
Hồ Văn Lực |
56 |
+ |
Nhâm 1 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
88 |
Đoàn Văn ơi |
16 |
- |
Nhâm 1 |
ghẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dep |
|
89 |
Tâm Làng |
5 |
+ |
Nhâm 1 |
ghẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dep |
|
90 |
Kăn Đue |
21 |
- |
Nhâm 1 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
91 |
Viên Thị Út |
1 |
- |
Nhâm 1 |
ghẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92 |
Trần thị Kim quyên |
6 tháng |
- |
Nhâm 1 |
ghẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Minilan |
|
93 |
Kăn Hài |
50 |
- |
Nhâm 1 |
phụ khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HX |
|
94 |
Trần thị Dượi |
22 |
- |
Nhâm 1 |
phụ khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HX |
|
95 |
Kăn Ốc |
63 |
- |
Nhâm 1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
96 |
Kăn Chung |
70 |
- |
Nhâm 1 |
Phong thấp, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
97 |
Viên thị miu |
4 |
- |
Nhâm 1 |
Đau răng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
panamax |
|
98 |
Viên thị bơ |
20 |
- |
Nhâm 1 |
Khí hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HX |
|
99 |
Viết thị thiệt |
23 |
- |
Nhâm 1 |
Khí hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HX |
|
100 |
Nguyễn thị xí |
20 |
- |
Nhâm 1 |
Khí hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HX |
|
101 |
Hồ viên cương |
27 |
+ |
Nhâm 1 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
panamax |
|
102 |
Hồ thị chiếu |
31 |
- |
Nhâm 1 |
Khí hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HX |
|
103 |
Viết thị bưa |
30 |
- |
Nhâm 1 |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
1 |
Kăn Lâm |
40 |
- |
Nhâm 2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
2 |
Kăn Đài |
80 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
3 |
Hồ Văn Đạt |
28 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
4 |
Kăn Yếp |
60 |
- |
Nhâm 2 |
Đau khớp gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
5 |
Quỳnh Lưng |
60 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
6 |
Kăn Lưng |
65 |
- |
Nhâm 2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
7 |
Quỳnh Ương |
60 |
_ |
Nhâm 2 |
Chóng mặt, đau sườn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LVQT |
X |
8 |
Kăn Vân |
65 |
- |
Nhâm 2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Sĩ Thành |
60 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau khớp gối |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
10 |
Kăn Yên |
50 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
11 |
Quỳnh Pía |
80 |
+ |
Nhâm 2 |
Hen suyễn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Háo suyễn |
|
12 |
Kăn Một |
45 |
- |
Nhâm 2 |
Động kinh, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
13 |
Kăn Đam |
67 |
- |
Nhâm 2 |
Đau lưng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
14 |
Quỳnh Nhi |
70 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau khớp chân, |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
15 |
Lê Hồng Sáu |
50 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau khớp vai, suy nhược |
|
|
|
|
X |
|
X |
|
|
|
X |
16 |
Kăn Chi |
36 |
- |
Nhâm 2 |
Khó thở, đau khớp, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
17 |
Đoàn Văn Kiệt |
46 |
+ |
Nhâm 2 |
Chóng mặt, ăn ngủ kém |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
18 |
Kăn Hà |
50 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Quỳnh Han |
60 |
+ |
Nhâm 2 |
Khó thở, đau khớp, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
20 |
Viên Thị Háy |
6 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Viên Hải Tuấn |
47 |
+ |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Hồ Viên Đôm |
|
|
Nhâm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Quỳnh Yếp |
|
|
Nhâm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Kăn Kỳ |
|
|
Nhâm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Kăn Chom |
80 |
- |
Nhâm 2 |
Đau lưng, |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
26 |
Kăn Pía |
70 |
- |
Nhâm 2 |
Đau lưng, gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
27 |
Kăn Chan |
13 |
- |
Nhâm 2 |
dạ dày |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Quỳnh Hà |
50 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
29 |
Kăn Đăng |
85 |
- |
Nhâm 2 |
Đau lưng, phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
30 |
Quỳnh Vươn |
50 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
31 |
Kăn Chăng |
22 |
- |
Nhâm 2 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Quỳnh Ót |
55 |
+ |
Nhâm 2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
33 |
Kăn Ót |
55 |
- |
Nhâm 2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
34 |
Quỳnh Ít |
59 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
35 |
Kăn Ít |
50 |
- |
Nhâm 2 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
36 |
Quỳnh Hơi |
|
|
Nhâm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Kăn Hơi |
70 |
|
Nhâm 2 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
Hồ Viên Ư |
|
|
Nhâm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
Hồ Viên Nối |
40 |
+ |
Nhâm 2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
40 |
Viên Thị Nâng |
22 |
- |
Nhâm 2 |
tiểu rát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát chính |
|
41 |
Hồ Viên Yết |
36 |
+ |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
42 |
Kăn Tăm |
45 |
- |
Nhâm 2 |
Mang thai, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
43 |
Kăn Đinh |
30 |
- |
Nhâm 2 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
44 |
Kăn Danh |
39 |
- |
Nhâm 2 |
Phong thấp, đau vai |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
45 |
Lê Hồng Sáu |
|
|
Nhâm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
Hồ Văn Đáp |
35 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau lưng, dạ dày |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
47 |
Hồ Viêm Côm |
|
|
Nhâm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
Lê Thị Thể |
23 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
49 |
Quỳnh Chất |
60 |
+ |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
50 |
Hồ thị chương |
26 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
51 |
Kăn Cháo |
46 |
- |
Nhâm 2 |
Đau đầu, ho, đau bụng |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
Hồ thị hạ |
10 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
53 |
Hồ Viêbn Pốt |
35 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau lưng |
|
|
|
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
54 |
Hồ Viên ốt |
5 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau hạ vị |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
Kăn Loi |
10 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
56 |
Kăn Hồng |
41 |
- |
Nhâm 2 |
Đau đầu, chóng mặt, ăn ngủ kém |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
57 |
Kăn Xen |
39 |
- |
Nhâm 2 |
Phong thấp, dạ dày |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
58 |
Lê Kim Nàng |
30 |
- |
Nhâm 2 |
Đau lưng, đầu |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
59 |
Quỳnh Hệ |
35 |
+ |
Nhâm 2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
60 |
Hồ Viên Côm |
23 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau lưng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
61 |
Kăn Tra |
39 |
- |
Nhâm 2 |
dạ dày, suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
62 |
Hồ Thị Hiệp |
20 |
- |
Nhâm 2 |
Đau dạ dày, đầu |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 |
Hồ Viên Hân |
2 |
+ |
Nhâm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64 |
Hồ Văn Tơi |
39 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
65 |
Hồ Văn Hiền |
2 |
+ |
Nhâm 2 |
liệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
66 |
Kăn Thoan |
34 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
67 |
Hồ Thị Ham |
19 |
- |
Nhâm 2 |
tiểu tiện khó |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát chính |
|
68 |
Hồ Thị Diên |
20 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
Bát chính |
|
69 |
Hồ Văn Hát |
|
|
Nhâm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70 |
Kăn Đôn |
36 |
- |
Nhâm 2 |
Đau thắt lưng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
71 |
Kăn Hinh |
35 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
72 |
Hồ Thị Hà |
30 |
- |
Nhâm 2 |
dạ dày, |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73 |
Hồ Thị Bích Thin |
34 |
- |
Nhâm 2 |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74 |
Viên Thị mước |
27 |
- |
Nhâm 2 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
75 |
Hồ Thị Lươm |
|
|
Nhâm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76 |
Hồ Viên Tim |
|
|
Nhâm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77 |
Quỳnh Mâm |
50 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau lưng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
78 |
Đoàn Thị Tư |
25 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79 |
Hồ Thị Hùn |
12 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
80 |
Viên Văn Liên |
12 |
+ |
Nhâm 2 |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81 |
Hồ Viết Tựa |
33 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau lưng, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
82 |
Kăn Điệp |
31 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83 |
Hồ Thị Mua |
32 |
- |
Nhâm 2 |
Đau hông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phúc thống |
|
84 |
Kăn Ừng |
26 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
85 |
Hồ Đức Bình |
35 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau thắt lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
86 |
Hồ Văn Pơi |
22 |
+ |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
87 |
Đoàn Thị Ro |
|
|
Nhâm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
88 |
Kăn Đỗ |
13 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
89 |
Lê Kim Thoại |
31 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược, đau lưng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
90 |
Hồ Thị Hợp |
20 |
- |
Nhâm 2 |
Đau dạ dày, lưng |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91 |
Hồ Viết Vĩnh |
62 |
+ |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
92 |
Hồ Thị Thên |
29 |
- |
Nhâm 2 |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93 |
Hồ Viên Mên |
22 |
+ |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
94 |
Hồ Viên ia |
32 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau lưng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
95 |
Quỳnh Đôn |
40 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau bụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phúc thống |
|
96 |
Hồ viết ha |
30 |
+ |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
97 |
Hồ viên qua |
16 |
- |
Nhâm 2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
98 |
Kăn Đe |
70 |
- |
Nhâm 2 |
phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
99 |
Đoàn tường |
17 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau cổ |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
100 |
Kăn Miên |
60 |
- |
Nhâm 2 |
Đau tay |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
101 |
hồ văn khanh |
68 |
+ |
Nhâm 2 |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 |
A viết Hai |
1,5 |
- |
Nhâm 2 |
sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax |
|
103 |
Đuông thị Cái |
27 |
- |
Nhâm 2 |
Đau bụng |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
Panamax |
|
104 |
Trần văn Phước |
45 |
+ |
Nhâm 2 |
Mờ mắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
105 |
Lê thị dung |
21 |
- |
Nhâm 2 |
Khí hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HX |
|
106 |
Hồ văn Xư |
1 |
+ |
Nhâm 2 |
ghẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
minilan |
|
107 |
Viên thị ơi |
25 |
- |
Nhâm 2 |
Khí hư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HX |
|
108 |
Hồ thị hà |
4 |
- |
Nhâm 2 |
thối tai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
109 |
Hồ văn dết |
6 |
+ |
Nhâm 2 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
panamax |
|
7.
1 |
Hồ Thị Hợi |
26 |
- |
Pa E |
dạ dày |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hồ Văn Nhủ |
|
|
Pa E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
A Viết Tiên |
|
|
Pa E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Hồ Thị Đi |
|
|
Pa E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Hồ Thị Chung |
|
|
Pa E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Viên Xuân Tuệ |
2 |
+ |
Pa E |
ghẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
milian |
|
7 |
Kăn Trội |
|
|
Pa E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Kê Thị Hoàn |
22 |
- |
Pa E |
Ăn ngủ kém |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Hồ Văn Bá |
|
|
Pa E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Hồ thị hề |
70 |
- |
Pa E |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
11 |
Hồ thị Phủ |
46 |
- |
Pa E |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
X |
12 |
Viên Thị Pơ |
32 |
- |
Pa E |
suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
13 |
Kăn A run |
40 |
- |
Pa E |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
14 |
Hồ Văn Nhỏ |
7 |
+ |
Pa E |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Hồ Thị Ngọc |
2 |
- |
Pa E |
Viêm tai giữa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
moxilin |
|
16 |
Hồ Thị Nguyên |
28 |
- |
Pa E |
Ăn ngủ kém |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Hồ Văn Như |
4 |
+ |
Pa E |
ghẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
milian |
|
18 |
Quỳnh Nang |
50 |
+ |
Pa E |
Đau thắt lưng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
milian |
|
19 |
A Viết Tiến |
48 |
+ |
Pa E |
Đau thắt lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
20 |
A Viết bá |
14 |
+ |
Pa E |
Viêm tai giữa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Moxilin, DST |
|
21 |
nguyễn thị kiều loan |
3 |
- |
Pa E |
nấm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
A Viên Trần Sút |
2 |
+ |
Pa E |
tiểu rát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát chính |
|
23 |
A Viết Đen |
15 |
+ |
Pa E |
Ho, đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Panamax, muti |
|
24 |
Đinh Thị Khiêm |
35 |
- |
Pa E |
đại tràng |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Kăn Trôi |
40 |
- |
Pa E |
Phong thấp |
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
26 |
A Viết Bơm |
20 |
- |
Pa E |
Đau lưng, chân, suy nhược |
|
X |
|
|
X |
|
x |
|
|
|
x |
27 |
Quỳnh nha Pum |
66 |
+ |
Pa E |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
28 |
Hồ thị tựa |
40 |
- |
Pa E |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
Kăn Nhâm |
33 |
- |
Pa E |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
30 |
Kăn Hâm |
34 |
- |
Pa E |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
31 |
Hồ Văn Dương |
20 |
- |
Pa E |
dạ dày |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Hồ Thị Nhàn |
21 |
- |
Pa E |
đại tràng |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Kăn Xơr |
56 |
- |
Pa E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
A Riêng Rừng |
10 |
+ |
Pa E |
dạ dày |
x |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
35 |
A Riêng Thoa |
4 |
- |
Pa E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
sữa, dd tắm |
|
36 |
A Riêng Thị nguyệt Anh |
3 |
- |
Pa E |
ghẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
minilan |
|
37 |
Kăn Đớ |
33 |
+ |
Pa E |
Vai gáy, ngứa |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
dep |
|
38 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
9 |
+ |
Pa E |
tiểu rát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát chính hoàn |
|
39 |
Kăn Heng |
40 |
- |
Pa E |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
40 |
Hồ Thị Hia |
13 |
- |
Pa E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
sữa, dd tắm |
|
41 |
Hồ Thị Nơi |
12 |
- |
Pa E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
sữa, dd tắm |
|
42 |
Hồ thị châm |
22 |
- |
Pa E |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
43 |
Hồ Pách Giặc |
2 |
+ |
Pa E |
|
|
|
|