Tổng kết việc khám chữa bệnh, phát thuốc từ thiện tại xã Thượng Quảng, huyện Nam Đông do nhóm Hoa Nhân Ái (TCF) tổ chức (từ ngày 29 – 12 / 2009 đến 04 – 01 / 2010)
28/12/2013 11:22 - Đăng bởi: admin
Kính gửi: Hội Đông Y Tỉnh Thừa Thiên Huế.
Hội Châm Cứu Tỉnh Thừa Thiên Huế.
Ủy ban nhân dân xã Thượng Quảng.
Được sự nhất trí và giúp đỡ của Sở Y Tế, Hội Đông Y, Hội Châm Cứu Tỉnh Thừa Thiên Huế. Ủy ban nhân dân, Công An thuộc xã THƯỢNG QUẢNG, huyện NAM ĐÔNG trong việc khám chữa bệnh phát thuốc từ thiện cho nhân dân địa phương.
Tôi, Lê Quý Ngưu, trưởng đoàn khám chữa bệnh do Hội Đông Y và Hội Châm Cứu tổ chức dưới sự tài trợ của nhóm Hoa Nhân Ái (The Compassion Flower) chữa bệnh từ thiện cho người nghèo ở xã THƯỢNG QUẢNG, kể từ ngày 29-12 năm 2009 đến 04-01 năm 2010.
Xin được báo cáo việc khám chữa bệnh, phát thuốc, sữa và châm cứu trong tuần lễ vừa qua:
Tổng số thầy thuốc: 8 người (bổ sung thêm 1 lương y của huyện tại địa phương), và: 2 người phụ việc.
Ngày 29-12-09 đến ngày 04-01-10: khám chữa bệnh cho 8 thôn: (phát gồm 450 phiếu, nhưng bổ sung thêm cho 307 người nghèo chưa có phiếu)
STT |
Tên Thôn |
Số phiếu phát |
Số phiếu khám |
phiếu dôi dư |
01 |
1 (ấp Chavo Tarâu) |
|
154 |
|
02 |
2 (ấp Arăng) |
|
85 |
|
03 |
3 (ấp Aka) |
|
167 |
|
04 |
4 (ấp Aro) |
|
77 |
|
05 |
5 (người kinh) |
|
65 |
|
06 |
6 (người kinh) |
|
85 |
|
07 |
7 (người kinh) |
|
63 |
|
08 |
Dãn dân (khu mới định cư) |
|
43 |
|
09 |
Không ghi tên thôn |
|
17 |
|
|
Tổng cộng |
|
756 |
|
Ngày đầu phát thuốc, sữa (1000 long), gạo (1,5 tấn) và châm cứu cho cả 8 thôn kết hợp phát thuốc bổ sung cho những bệnh nhân chưa có giấy. Ngày cuối cùng (04-01-10) châm cứu lần cuối và phát thuốc đợt 2 cho bệnh nhân.
1. Tổng số người đến khám và được cấp thuốc: 756
Nữ 451
Nam 305
2. Tổng số bệnh nhân đến châm cứu: 287
Nữ 175
Nam 112
TỔNG SỐ LẦN BỆNH NHÂN ĐẾN CHÂM CỨU
Ngày |
Nam Sáng Chiều |
Tổng cộng |
Nữ Sáng Chiều |
Tổng cộng |
|
|
||||
29 - 12 - 2009 |
|
|
43 |
|
|
|
51 |
|
|
|
30 - 12 - 2009 |
|
|
61 |
|
|
|
77 |
|
|
|
31 - 12 - 2009 |
|
|
52 |
|
|
|
78 |
|
|
|
01 - 01 - 2010 |
|
|
45 |
|
|
|
66 |
|
|
|
02 - 01 - 2010 |
|
|
57 |
|
|
|
46 |
|
|
|
03 - 01 - 2010 |
|
|
30 |
|
|
|
50 |
|
|
|
04 - 01 - 2010 |
|
|
45 |
|
|
|
35 |
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
=333 |
|
|
|
=403 |
|
|
Tổng số người châm: 287 người
lần châm: 736 lần châm.
Trung bình: 105 người / 1 ngày (sáng, chiều)
3. Tổng số bệnh nhân được cấp thuốc:
Tổng cộng: 756 lần
Những bệnh thường gặp nhiều gồm:
Do chế độ ăn uống hoặc lao động quá sức: Huyết áp cao, thấp khớp, thoái hóa khớp, đau thần kinh tọa, dạ dày .
Do vệ sinh không cẩn thận: Bạch đới của chị em phụ nữ.
Nói chung, trong thời gian ở lại chữa bệnh chúng tôi cảm nhận các Thầy thuốc được nhân dân địa phương yêu mến và mong muốn được đoàn trở lại châm cứu và phát thuốc tiếp.
Nhân qua bảng báo cáo này, đại diện cho bệnh nhân nghèo tôi xin trân trọng cám ơn bà Nguyễn Bích Ngọc (đại điện cho nhóm Hoa Nhân Ái), đã tài trợ toàn bộ cho chuyến đi này. Xin vì đồng bào còn nghèo khó ở vùng sâu vùng xa mà hỗ trợ để chúng tôi có dịp tiếp tục hoạt động tốt hơn nữa. Một lần nữa xin trân trọng cám ơn tất cả mọi người.
Nơi gửi:
- Hội Đông Y Tỉnh.
- Hội Châm Cứu Tỉnh.
- Hội Đông Y Thành Phố.
Huế, ngày 04-01-2010
Trưởng đoàn
Tờ số: DANH SÁCH BỆNH NHÂN KHÁM, CẤP THUỐC, CHÂM CỨU
Đợt khám chữa bệnh nhân đạo tại xã THƯỢNG QUẢNG, huyện NAM ĐÔNG
từ 29-12 đến 04-01-2010 do Nhóm Hoa Nhân Ái (The compasion flower) tài trợ
Nam +
Nữ -
TABT: Tư âm bổ thận (BỔ THẬN HẠ HUYẾT ÁP)
DH: Dạ hương (THUỐC RỬA VỆ SINH PHỤ NỮ), mỗi phụ nữ được nhận 1 chai khi đến khám bệnh.
DN: Dầu Nhị Thiên Đường, mỗi bệnh nhân được nhận 1 chai khi đến khám bệnh.
DN: Dầu nóng Trường Sơn (DẦU NÓNG XOA BÓP NƠI ĐAU), mỗi bệnh nhân được nhận 1 chai khi đến khám bệnh.
Điểm: Thuốc điểm nhỏ mắt NatriClorid (THUỐC RỬA MẮT MŨI CHO SẠCH)
Rượu XB: Rượu XB xoa bóp phong thấp (DẦU NÓNG XOA BÓP NƠI ĐAU)
BT: Bổ trung ích khí (THUỐC BỔ KHÍ LỰC)
Dạ dày (THUỐC ĐAU DẠ DÀY)
Đại trường (THUỐC VIÊM ĐẠI TRƯỜNG)
Kiện tỳ (THUỐC BỔ KÉM ĂN)
Quy tỳ (THUỐC ĂN NGỦ NGON)
Phong thấp ( 4 loại) (THUỐC ĐAU NHỨC KHỚP)
Viêm xoang (THUỐC VIÊM XOANG)
Bổ khí huyết (THUỐC SUY NHƯỢC)
Điều kinh (THUỐC RỐI LOẠN KINH NGUYỆT)
Bạch đới (THUỐC BẠCH ĐỚI Ở PHỤ NỮ)
TABT (THUỐC BỖ THẬN HẠ HUYẾT ÁP)
BTIK (THUỐC BỔ TRUNG ÍCH KHÍ)
Khái thấu (THUỐC HO)
Háo suyễn (THUỐC SUYỄN)
Đầu thống (THUỐC ĐAU ĐẦU)
Hương Xuân (THUỐC RỬA BẠCH ĐỚI Ở PHỤ NỮ)
Dầu nóng (DẦU NÓNG XOA NƠI ĐAU)
Thuốc điểm (THUỐC ĐIỂM SÁT TRÙNG MẮT)
Các loại khác:
Panamax (THUỐC ĐAU NHỨC)
DEP (THUỐC NGỨA)
DST (Mutivitamin) (đa sinh tố)
STT |
HỌ V À TÊN |
TUỔI |
GIỚI TÍNH |
ĐỊA CHỈ (Thôn) |
CHỨNG BỆNH |
THUỐC |
CHÂM CỨU |
|||||||||
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
ĐẠI TRƯỜNG |
VỊ THỐNG |
QUY TỲ |
PHONG THẤP |
VIÊM XOANG |
LỤC VỊ |
ĐIỀU KINH |
BỔ TRUNG |
LOẠI KHÁC |
|
1 |
Hồ Văn Bưởi |
87 |
+ |
3 |
cột sống thắt lưng, đại tràng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
2 |
Nguyễn Xuân Mân |
38 |
+ |
6 |
Đau thần kinh toạ |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
3 |
Trần Thị Hiền |
50 |
- |
6 |
thần kinh toạ |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
4 |
Lương Viết Thu |
56 |
+ |
7 |
Đau sườn, đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
5 |
Huỳnh Dũng |
58 |
+ |
6 |
Đau khớp gối |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
6 |
Võ Thị Én |
54 |
- |
6 |
Đau lưng gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
7 |
Phan Thị Bích |
46 |
- |
6 |
Đau lưng gối, nửa người |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
8 |
Phan Thị Chư |
53 |
- |
6 |
T/k toạ, vai |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
9 |
Nguyễn Thị Lương |
48 |
- |
4 |
Đau các khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
10 |
Võ Văn Bốn |
60 |
+ |
1 |
Đau các khớp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Thị Luôn |
36 |
- |
2 |
Đau khớp, lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
12 |
Tr ần Văn Búc |
56 |
+ |
1 |
Ăn uống kém |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
x |
13 |
Hoàng Xuân Mai |
54 |
+ |
4 |
Đau khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
14 |
Hồ Văn Bằng |
35 |
+ |
3 |
Đau cột sống |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
15 |
Trần Thị Nhự |
63 |
- |
6 |
Đau các khớp, hen suyễn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
16 |
Hồ Văn Đàn |
53 |
+ |
4 |
Đau các khớp |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
17 |
Nguy ễn Văn Thiên |
40 |
+ |
3 |
Đau l ưng g ối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
18 |
Phạm Thị Gái |
38 |
- |
6 |
Đau cột sống, dạ dày |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
19 |
Hồ Thị Trăng |
60 |
- |
2 |
Đau l ưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
20 |
Trần Thị Trang |
71 |
- |
6 |
Đau 2 g ối |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Phan Văn Thạnh |
68 |
+ |
6 |
Đau vai |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
22 |
Lê Loan |
70 |
+ |
5 |
Đau khớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Hoàng Thị Tính |
50 |
- |
6 |
Đau các khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
24 |
Nguy ễn Thị Năm |
60 |
- |
7 |
Đau vai gáy |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
25 |
Phan Thị Thẻo |
55 |
- |
5 |
Đau các khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
26 |
Lê Xuân Lài |
62 |
+ |
4 |
Đau các khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
27 |
Hồ Xen Đẹp |
70 |
+ |
2 |
khớp gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
28 |
h ồ v ăn tr ư ờng |
48 |
+ |
3 |
khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
29 |
Hồ Văn Bòn |
68 |
+ |
3 |
thắt lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
30 |
Hồ Thị Hời |
70 |
- |
3 |
khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
31 |
Đặng Trợ |
58 |
- |
6 |
Đau gối, thắt lưng, dạ dày |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
32 |
Hồ Văn Sáu |
65 |
+ |
3 |
dạ dày, lưng |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Nguy ễn Thị Ái |
58 |
- |
4 |
Ăn ngủ kém, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
34 |
Nguy ễn Thị Xê |
54 |
- |
6 |
cứng khớp vai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
35 |
Trần Đình Trường |
47 |
+ |
6 |
nhức 2 chân |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
36 |
Nguyễn Nam |
38 |
+ |
5 |
Đa khớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
37 |
Trần Thị Loan |
35 |
- |
5 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
38 |
Hoàng Thị Hiệu |
57 |
- |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
Đặng Thị Hiểu |
63 |
- |
6 |
Hay xỉu, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
40 |
Trần Văn Chiến |
58 |
+ |
8 |
Đau gáy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
41 |
Nguyễn Thị Chanh |
51 |
- |
6 |
khớp gối, thắt lưng, đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
42 |
Trần Thị Thía |
63 |
- |
6 |
ngứa ngoài da |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
Trần Thị Loan |
36 |
- |
6 |
Phong ngứa, ra máu mũi, mệt ngực |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
44 |
Phạm Thị Duật |
53 |
- |
6 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
45 |
Hồ Thị Ngựp |
70 |
- |
3 |
thấp khớp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
46 |
Hoàng Thị Cúc |
55 |
- |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
Lê Thị Vân |
52 |
- |
7 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
48 |
Nguyễn Thị Sương |
61 |
- |
6 |
hở van tim |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
Trần Thị Hoà |
35 |
- |
6 |
dạ dày, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
Lê Thị Kiết |
75 |
- |
5 |
mệt, xoàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
Trần Thị Nhâm |
60 |
- |
6 |
Tê tay, dau gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
52 |
Hồ Thị Lưi |
56 |
- |
3 |
dạ dày, lưng, gối |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
Nguyễn Thị Lý |
46 |
- |
6 |
Đau lưng, gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
54 |
Trần Văn Phú |
60 |
+ |
6 |
H ácao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
Trần Đình Tiến |
42 |
+ |
6 |
2 gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
56 |
Nguyễn Thị Yến |
38 |
- |
7 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
57 |
Nguyễn Thị Trà My |
8 |
- |
6 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
58 |
Hoàng Thị Kim Sa |
28 |
- |
6 |
Nhức đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
X |
59 |
Võ Thị Thu |
45 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
60 |
Hồ Văn Đường |
73 |
+ |
1 |
Đau nhức |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
61 |
Clo |
74 |
+ |
2 |
Tê 2 chân |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
62 |
Hồ Thị Lý |
70 |
- |
1 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
63 |
Đặng Thị Châu |
55 |
- |
7 |
Đau tê 2 chân, lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
64 |
Hoàng Thị Tính |
46 |
- |
6 |
Phong thấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
65 |
Lê Thị Con |
68 |
- |
7 |
H/áp cao, phong thấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
66 |
Trần Thị Ta |
47 |
- |
1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
67 |
Hồ Văn Vía |
37 |
+ |
3 |
dạ dày, ngực |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
68 |
Trần Thị Hoà |
45 |
- |
6 |
Chóng mặt, đau chân tay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lục vị quy thược |
X |
69 |
Hồ Thị Kỷ |
25 |
- |
3 |
Đau đầu, chóng mặt |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
70 |
Hồ Thị Quýt |
22 |
- |
3 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
71 |
Hồ Văn Pơ |
27 |
+ |
3 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
72 |
Hồ Văn Châu |
36 |
+ |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
73 |
Hồ Thị Phê |
41 |
- |
1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
74 |
Hoàng Minh Sơn |
22 |
+ |
5 |
Đau vai gáy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
75 |
La Thị Thuý |
23 |
- |
8 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
76 |
Trần Văn Tường |
50 |
+ |
1 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
77 |
Võ Thị Ngàn |
37 |
- |
3 |
Khí hư, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
bạch đới |
X |
78 |
Hồ Văn A Liên |
73 |
+ |
3 |
Đau 2 khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
79 |
Nguyễn Thị Đở |
72 |
- |
1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
80 |
trần quốc mãng |
48 |
+ |
7 |
Đau vai gáy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
81 |
Hoàng Thị Ny |
17 |
- |
7 |
mụt lẹo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 |
Trần Văn Tạo |
55 |
+ |
6 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
83 |
Trần Văn Lét |
62 |
+ |
1 |
Lưng, đầu, bụng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
84 |
Hoàng Thị Hoa |
68 |
- |
6 |
đầu, phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
85 |
Võ Hữu Hiếu |
13 |
+ |
5 |
Xoàng, dạ dày |
|
|
X |
X |
|
|
|
|
|
|
X |
86 |
Trần Ngọc Pát |
7 |
+ |
7 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
x |
87 |
Nguyễn Thị Thuý |
27 |
- |
6 |
Xoàng, tê tay chân |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
88 |
Nguyễn Cường |
41 |
+ |
7 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
89 |
Hoàng Thị Vui |
70 |
- |
6 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
90 |
Hồ Thị Tương |
27 |
- |
8 |
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
x |
91 |
Trần Thị Như Ý |
2 |
- |
6 |
Phong ngứa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92 |
Hồ Văn Ưng |
29 |
+ |
2 |
rối loạn tiêu hoá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93 |
Võ Văn Hùng |
7 |
+ |
5 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
94 |
Trần Đình Chỉnh |
16 |
+ |
6 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lục vị quy thược |
X |
95 |
Phan Thị Nhung |
30 |
- |
5 |
Đau nhức khớp gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
96 |
Nguyễn Thị Bốn |
58 |
- |
8 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
97 |
Phan Văn Lít |
12 |
+ |
6 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98 |
Nguyễn Thị Phương |
30 |
+ |
6 |
Tê tay chân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99 |
Trần Thanh Tuấn |
55 |
+ |
7 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
100 |
Hồ Văn Bảy |
59 |
+ |
4 |
Đau cột sống, gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
101 |
Đặng Thu Thu |
38 |
+ |
7 |
dạ dày |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 |
Trương Quang |
4 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103 |
Trương Thị Sương |
45 |
- |
7 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
104 |
Phan Chiến |
59 |
+ |
5 |
Đau 2 tay, lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
105 |
Nguyễn Thị Hoa |
55 |
- |
5 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
106 |
Võ Văn Hậu |
5 |
+ |
7 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
107 |
Đinh Thị Hà |
10 |
- |
7 |
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
108 |
Đặng Xuân Phượng |
3 |
+ |
7 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
109 |
Nguyễn Thị Lồng |
42 |
- |
5 |
Đau thắt lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
110 |
Trương Thị Thảo |
45 |
- |
7 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
111 |
Võ Thị Ý Nhi |
12 |
- |
5 |
nhức đầu, chóng mặt |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
112 |
Trần Thị Hà |
14 |
- |
7 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
113 |
Nguyễn Thị Lý |
45 |
- |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
114 |
Phan Thị Ly |
42 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115 |
Hồ Thị Nhom |
13 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116 |
Phan Thị Gái |
49 |
- |
1 |
Đau lưng gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
117 |
Trần Đình Việt |
12 |
+ |
6 |
Đau đầu |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
118 |
Phan Thị Ly |
42 |
- |
1 |
Đau vai gáy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 |
Nguyễn Văn Loan |
35 |
+ |
2 |
cột sống, tê chân |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
120 |
Trương Thị Thuý Nhi |
30 |
- |
6 |
Viêm xoang, đau đầu |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
121 |
Hoàng Thị Châu |
15 |
- |
1 |
Ho, đau bụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
122 |
Trần Thị Kim Cúc |
20 |
- |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
123 |
Võ Thị Hạnh |
35 |
- |
5 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
124 |
Nguyễn Thị Nhung |
3 |
- |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125 |
Nguyễn Gia Trọng |
3 |
+ |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126 |
La Hữu Dũng |
56 |
+ |
7 |
Đau lưng đùi |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
127 |
Nguyễn Thị Hiền |
4 |
- |
6 |
Ho, nóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128 |
Lê Thị Bảo Tuyết |
8 |
- |
6 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129 |
Nguyễn Nhăng |
28 |
+ |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130 |
Trần Thanh Ngọc |
18 |
- |
6 |
chảy nước mắt |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
131 |
Trần Thị Hạnh |
15 |
- |
7 |
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
132 |
Đoàn Thị Bé |
40 |
- |
7 |
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
133 |
Trần Đình Thôi |
9 |
+ |
6 |
Đau đầu chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134 |
Nguyễn Thị Phượng |
45 |
- |
7 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
135 |
Hồ Văn Diêm |
55 |
+ |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136 |
Võ Đại Khê |
60 |
+ |
6 |
Cao huy ết áp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lục vị quy thược |
|
137 |
Nguy ễn Thị Cầu |
75 |
- |
1 |
Cao huy ết áp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
138 |
Nguyễn Thị Nhung |
55 |
- |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139 |
Hồ Văn Liên |
55 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140 |
Trương Hoàng Phúc |
5 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
141 |
Trương Văn Hoàng |
38 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
142 |
Hồ Văn Chướp |
35 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143 |
Hồ Văn Neo |
75 |
+ |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144 |
Ngục Thị Ven |
67 |
- |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
145 |
Lê Thiên Ý Anh |
15 |
- |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146 |
Nguyễn Thị Lộc |
52 |
- |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
147 |
Hoàng Thị Dinh |
55 |
- |
8 |
Lưng, gối |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
148 |
Trần Thị Hiệu |
28 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149 |
A Rất Bới |
56 |
+ |
1 |
Lưng gối |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
150 |
Trần Đình Nguyên |
45 |
+ |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
151 |
Nguyễn Thị Linh Chi |
3 |
- |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
152 |
Võ Nhật Huy Hoàng |
1 |
+ |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153 |
A Nừ |
70 |
+ |
4 |
Đau lưng, gối |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
154 |
Ngọc Thị Hàn |
27 |
- |
3 |
Djạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
155 |
Hồ Văn Váp |
60 |
+ |
2 |
Phong thấp, khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
156 |
Trần Văn Trái |
45 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
157 |
Hồ Văn Buộc |
35 |
+ |
1 |
Đau khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
158 |
Lê Thị Mương |
22 |
- |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
159 |
Hồ Thị Chinh |
30 |
- |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
160 |
Hồ Thị Nước |
28 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
161 |
Trương Sán |
30 |
+ |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
162 |
Trần Văn Trái |
45 |
+ |
1 |
rối loạn tiêu hoá |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
163 |
Võ Thị Dược |
63 |
- |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164 |
Hồ Thị Don |
20 |
- |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
165 |
Hồ Thị Diệp |
24 |
- |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
166 |
Trần Thị Ly |
18 |
- |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
167 |
Trần Văn Duôi |
5 |
+ |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
168 |
Hồ Văn Nuôm |
26 |
+ |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
169 |
Hồ Thị Đỉa |
46 |
- |
3 |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
170 |
Trần Văn Cây |
30 |
+ |
4 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
X |
171 |
Nguyễn Văn Thuân |
4 |
+ |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
kiện tỳ |
|
172 |
Hồ Thị Nở |
29 |
- |
1 |
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
x |
173 |
Hồ Thị Hước |
25 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174 |
Trần Thị Cương |
30 |
- |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
175 |
Hồ Thị Chơn |
26 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
176 |
Hồ Thị Xong |
30 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
177 |
Hồ Văn Chớp |
35 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
178 |
Võ Thị Pớp |
50 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
179 |
Trường Thị Liên |
42 |
- |
6 |
Tai biến |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
180 |
Phạm Thị Prai |
70 |
- |
4 |
khớp |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
181 |
Hồ Thị Pư |
17 |
- |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182 |
Võ Xuân Toại |
60 |
+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 |
Hồ Thị Ao |
60 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
184 |
Trần Thị Chưng |
30 |
- |
4 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
185 |
Nguyễn Thị Thảo |
30 |
- |
1 |
đại tràng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đại tràng hoan |
x |
186 |
Lê Công Lý |
28 |
+ |
2 |
cột sống |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
187 |
Nguyễn Thị Thiếu |
26 |
- |
8 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
188 |
Hồ Văn Luận |
7 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
189 |
Hồ Văn Lốt |
29 |
+ |
8 |
trường vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đại tràng |
|
190 |
Hồ Văn Bừng |
31 |
+ |
3 |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
191 |
Hồ Thị Thuỷ |
9 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
192 |
Hồ Văn Lâm |
2 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
193 |
Nguyễn Thị Bé |
8 tháng |
- |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
194 |
Hồ Văn Rõi |
70 |
+ |
3 |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
195 |
Văn Thị Bến |
65 |
- |
6 |
Lưng, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LVQT |
x |
196 |
Hồ Thị Của |
30 |
- |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
197 |
Hồ Văn Bòng |
40 |
+ |
3 |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
198 |
Tà Rương Bao |
38 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
199 |
Trần Đoàn |
73 |
+ |
5 |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
200 |
Bùi Thị Huệ |
30 |
- |
8 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
201 |
Hồ Văn Núi |
50 |
+ |
4 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
202 |
Võ Thị En |
50 |
- |
4 |
Đau lưng, khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
203 |
Trần Thị Lươi |
12 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
204 |
Đặng Thị Lành |
28 |
- |
6 |
Lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
205 |
Trương Thị Hoa |
70 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206 |
Khúc Phương |
2 tháng |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
207 |
Trần Thị Liệt |
10 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
208 |
Hồ Thị Chính |
30 |
- |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
209 |
Quan Hui |
18 tháng |
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
210 |
Nguyễn Kính |
56 |
|
6 |
thắt lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
211 |
Thị Cưa |
70 |
|
1 |
Lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
212 |
Trương Thị Thiếu |
58 |
- |
7 |
Ha xao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LVQT |
X |
213 |
Nguyễn Văn Cức |
13 |
+ |
1 |
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
214 |
Lê Thị Cặn |
70 |
+ |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
215 |
Hồ Thị Vui |
23 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
216 |
Trần Hồ Đình Lân |
1 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
217 |
Hồ Thị Pơi |
36 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
218 |
Hồ Văn Đon |
30 |
- |
4 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
219 |
Võ Xuân Toại |
60 |
+ |
6 |
Tức ngực |
|
|
|
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
220 |
Hồ Thường Nam |
60 |
+ |
4 |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
221 |
Lê Hoàng Ngân Tú |
29 tháng |
+ |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
222 |
Trần Thảo |
20 |
- |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
223 |
Hồ Thị Thắm |
28 |
- |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
224 |
Hồ Thị Canh |
50 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
225 |
Hoàng Thị Nhưng |
30 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
226 |
Hồ Thị Pai |
35 |
- |
4 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
x |
227 |
Hồ Văn Lập |
50 |
+ |
3 |
Dau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
228 |
Hồ Thị Cheng |
40 |
- |
4 |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
229 |
Hồ Thị Xoè |
38 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
230 |
Hồ Thị Dang |
30 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
231 |
Hồ Thị Thắm |
47 |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
232 |
Hồ Thị Diệu |
28 |
- |
4 |
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
233 |
Trần Thị Đạt |
48 |
- |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
234 |
Trần Thị Tích |
16 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
235 |
Hồ Thị Búp |
22 |
- |
1 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
236 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
237 |
Nguyễn Tài |
15 |
+ |
|
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
238 |
Hồ Văn Sang |
12 |
+ |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
239 |
Hồ Thị Thúc |
25 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
240 |
Hồ Minh Đang |
4 |
+ |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241 |
Hồ Văn Đuối |
28 |
+ |
2 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
242 |
Trần Thị Tân |
9 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
243 |
Đặng Ngọc Tranh |
50 |
+ |
7 |
thấp khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
244 |
Hồ Thị Len |
30 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
245 |
Hồ Văn Sỹ |
39 |
+ |
4 |
đại trướng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đại trường |
|
246 |
Trần Thị Tiết |
18 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
247 |
Trần Thị Phương |
49 |
- |
7 |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
248 |
Lê Thị Sen |
61 |
- |
5 |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
249 |
Trần Văn Trung |
3 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
250 |
Hồ Thị Đót |
40 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251 |
Võ Hữu Trọng |
4 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
252 |
Nguyễn Thị Tỵ |
5 |
- |
8 |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
253 |
Trần Thị Tân |
23 |
- |
23 |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
254 |
Trần Thị Đấu |
14 |
- |
1 |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
255 |
Nguyễn Hoài Ân |
5 |
+ |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
256 |
Trần Thị Phương Nhung |
7 |
- |
1 |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
257 |
Bùi Thị Thu |
30 |
- |
8 |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
258 |
Lương Quốc Minh |
3 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
259 |
Trần Văn Nam |
23 |
+ |
1 |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
260 |
Hồ Thị Sướt |
16 tháng |
- |
1 |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
261 |
Nguyễn Thị Sương |
28 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
262 |
Trần Thị Rìa |
38 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
263 |
Võ Văn Bàng |
1 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
264 |
Trần Đình Vân |
2 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
265 |
Hồ Thị Phiên |
4 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
266 |
Quốc Chẻ |
2 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
267 |
Nguyễn Thị Nhưng |
18 tháng |
- |
6 |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
268 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
18 tháng |
- |
4 |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
269 |
Nguyễn Thị Nhẻ |
3 |
- |
6 |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
270 |
Phạm Thị Thiêu |
28 |
- |
1 |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
271 |
Nguyễn Văn Ngựa |
1 |
+ |
2 |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
272 |
Phạm Thị Thu |
25 |
- |
8 |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
273 |
Trần Văn Đèo |
32 |
+ |
1 |
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
274 |
Trần Văn Lang |
36 |
+ |
1 |
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
275 |
Trần Văn Long |
8 |
+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
276 |
Trần Đình Đánh |
10 |
+ |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
277 |
Nguyễn Trọng Tài |
12 |
+ |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
278 |
Hồ Văn Tin |
4 |
+ |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
279 |
Võ Thị Bơn |
45 |
- |
4 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
280 |
La Hữu Viên |
52 |
+ |
6 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
281 |
Hồ Văn Cơn |
7 |
+ |
3 |
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
282 |
Hồ Thị Tế |
46 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
283 |
Hồ Thị Hư |
36 |
- |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
284 |
Clo |
73 |
+ |
2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
285 |
Hồ Thị Thép |
29 |
- |
2 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
286 |
Hồ Văn Nghiệp |
34 |
+ |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
287 |
Nguyễn Thị Sen |
25 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
288 |
Hồ Nguyễn Thái Trường |
1 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
289 |
Hồ Văn Keng |
2 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
290 |
Hồ Thị Bóc |
32 |
- |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
291 |
Nguyễn Thị Huy |
40 |
- |
3 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
292 |
Ngọc Thị Vùi |
71 |
- |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
293 |
Chì Hiên |
4 tháng |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
294 |
Trần Hồng Phúc |
3 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
295 |
Hoàng Thị Kim Hồng |
1 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296 |
Hồ Văn Phương |
4 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
297 |
Hồ Thị Ly |
2 tháng |
- |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
298 |
Trần Văn Dung |
5 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
299 |
Lê Thị Châu |
1 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 |
Trần Thị Hiếu |
2 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301 |
Lê Thị Nhăng |
60 |
- |
3 |
Đau ngực |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
302 |
Phạm Thị Nghết |
70 |
- |
6 |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
303 |
Trần Thị Banh |
28 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
304 |
Trần Thị Phong |
17 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
305 |
Trần Thị Trân |
30 |
- |
2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
306 |
Hồ Thị Tôn |
75 |
- |
2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
307 |
Đặng Thị Biện |
42 |
- |
5 |
Đau vai, tê chân, tay |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
308 |
Nguyễn Thị Phương |
5 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
309 |
Hồ Văn Đuối |
25 |
+ |
2 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
310 |
Hồ Văn Đà |
30 |
+ |
4 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
311 |
Nguyễn Thị Hà |
46 |
- |
6 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
312 |
Dương Văn Tài |
8 |
+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
313 |
Nguyễn Thị Ly |
28 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
314 |
Hồ Văn Phát |
49 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
315 |
Hì Thị Nhở |
26 |
- |
3 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
316 |
Hồ Thị Tưởi |
12 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
317 |
Lương Thị Trang |
43 |
- |
7 |
Tk rtoạ |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
318 |
Hồ Thị Eo |
30 |
- |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
319 |
Nguyễn Thị Lý |
13 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
320 |
Dương Thị Mùi |
6 |
- |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
321 |
Hồ Thị Bên |
45 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
322 |
Hồ Văn Cường |
7 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
323 |
Mun Xai |
40 |
+ |
1 |
Viêm xoang, đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
324 |
Hồ Văn Nuôm |
26 |
+ |
2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
325 |
Trần Minh |
|
+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
326 |
Hồ Thị Thảo |
19 |
- |
3 |
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
327 |
Trần Đình Quang |
29 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
328 |
Nguyễn Văn Thành |
10 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
329 |
Trần Văn Ninh |
30 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
330 |
Hồ Văn Cầu |
50 |
+ |
1 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
331 |
Hồ Văn Cành |
32 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
332 |
Hồ Văn Lạc |
30 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
333 |
Hồ Thị Cúc |
22 |
- |
8 |
Lưng, bụng, dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
334 |
Hồ Thị Thu |
67 |
- |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
335 |
Hồ Văn Dự |
50 |
+ |
4 |
Lưng, gối, ghẻ |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
dep |
|
336 |
Hồ Thị Nga |
28 |
- |
1 |
dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
337 |
Hồ Thị Thùm |
28 |
- |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
338 |
Hồ Văn Mẫn |
30 |
+ |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
339 |
Hồ Thị Buộc |
30 |
- |
1 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
340 |
Trần Đức Lập |
5 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
341 |
Nguyễn Thị Hoàn |
26 |
- |
8 |
Dạ dày |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
342 |
Hồ Thị Sơn |
25 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
343 |
Hồ Văn Lộc |
6 |
+ |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
344 |
Trần Văn Phong |
5 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
345 |
Hồ Thị Thường |
17 |
- |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
346 |
Trương Xuân Cầu |
53 |
+ |
5 |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
347 |
Hồ Văn Cầu |
60 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
348 |
Hồ Sỹ Cất |
28 |
+ |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
349 |
Trần Văn Vũ |
5 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
350 |
Hồ Văn Vinh |
60 |
+ |
1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
X |
351 |
Hoàng Thị Thang |
58 |
- |
5 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
352 |
Nguyễn Thị Phơi |
40 |
- |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
353 |
Hồ Thị Xiêm |
30 |
- |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
354 |
Lê Hiền |
58 |
+ |
5 |
Chóng mặt, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
355 |
Phan Thị Thuỷ |
40 |
- |
5 |
Fong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
356 |
Võ Thị Lệ |
7 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
357 |
Nguyễn Thị Cầu |
25 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
358 |
Phan Thị Hằng |
27 |
- |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
359 |
Hồ Thị Lục |
35 |
- |
3 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
360 |
Trần Đình Sang |
15 |
+ |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
361 |
Hồ Thị Mẹo |
35 |
- |
1 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
362 |
Nguyễn Củ |
54 |
+ |
5 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
363 |
Nguyễn Thị Bông |
28 |
- |
2 |
Đau đầu, sốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
364 |
Nguyễn Thị Sương |
29 |
- |
1 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
365 |
Lê Rôn |
15 |
+ |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
366 |
Trần Thị Mỹ Hằng |
1 |
- |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
367 |
Lê Anh Bửu |
27 |
+ |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
368 |
Nguyễn Thị Thỉu |
4 |
- |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
369 |
Hồ Thị Luộm |
27 |
- |
8 |
Xoàng, suy nhược |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
370 |
Nguyễn Văn Lâm |
13 |
+ |
2 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
371 |
Trần Thị Tuyết Nga |
6 |
- |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
372 |
Hồ Văn Ba |
40 |
+ |
3 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
373 |
Hồ Thị Khánh Băng |
3 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
374 |
Nguyễn Quốc Bảo |
10 |
+ |
2 |
đại trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đại trường |
|
375 |
Phan Thị Soạn |
37 |
- |
6 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
376 |
Phạm Thị Sương |
41 |
- |
6 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
377 |
Trần Thị Ny |
13 |
- |
6 |
dạ dày, ăn ngủ kém |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
X |
378 |
Hồ Thị Ngọ |
38 |
- |
2 |
khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
379 |
Nguyễn Thị Kim |
15 |
- |
1 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
380 |
Nguyễn Văn Kiên |
2 |
+ |
2 |
Đau bụng, ỉa chảy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đại trường |
|
381 |
Nguyễn Thị Ló |
25 |
- |
2 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
382 |
Nguyễn Thị Lý |
42 |
- |
5 |
Chóng mặt |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
383 |
Võ Thị Thơm |
58 |
- |
7 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
384 |
Hồ Thị Hảo |
25 |
- |
4 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
385 |
Hồ Thị Chiếc |
22 |
- |
2 |
Đau bụng, xoàng đầu |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
386 |
Lê Thị Xáo |
10 |
- |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
387 |
Phan Thị Thuỷ |
10 |
- |
6 |
Đau bụng |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
388 |
Trần Văn Chiến |
25 |
+ |
4 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
389 |
Lê Thị Phượng |
25 |
- |
5 |
Xoàng, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
390 |
Lê Tường |
20 |
+ |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
391 |
Võ Văn Bi |
35 |
+ |
5 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
X |
392 |
Lê Sinh |
29 |
+ |
5 |
đại tràng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đại trường hoà |
|
393 |
Hoàng Thị Mến |
30 |
- |
5 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
394 |
Trương Thị Phiến |
53 |
- |
6 |
tức ngực, ho |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
x |
395 |
Hồ Văn Nghĩa |
45 |
+ |
1 |
mất ngủ, đau lưng, |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
396 |
La Thị Thanh Nga |
46 |
- |
5 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
397 |
Hồ Văn Hàn |
55 |
+ |
3 |
Đau bụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đại trường |
X |
398 |
Hồ Thị Hà |
40 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
399 |
Trần Thị Hoa |
60 |
- |
7 |
Đau khớp gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
400 |
Kim Thị Huệ |
51 |
- |
4 |
Đau lưng, gối |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
401 |
Hồ Thị Tin |
55 |
- |
3 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
402 |
Hồ Thuý Ngân |
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
403 |
Lê Thị Trâm Anh |
2 |
- |
6 |
Suy nhược, ăn tiêu kém |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
kiện tỳ |
|
404 |
Hồ Thị Típ |
30 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
405 |
Võ Hữu Hai |
60 |
+ |
5 |
khớp gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
406 |
Mai Thị Hiền |
40 |
- |
3 |
Hay mệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BTIK |
X |
407 |
Đào Xuân Ái |
55 |
+ |
7 |
mất ngủ, ho, nhức khớp gối, tay |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
408 |
Ngọc Thị Cam |
30 |
- |
3 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
X |
409 |
Ngọc Thị Thuỷ |
20 |
- |
3 |
Đau đỉnh đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
X |
410 |
Nguyễn Phi Trường |
17 |
+ |
7 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
411 |
Hồ Văn Bính |
40 |
+ |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
X |
412 |
Hồ Văn Pin |
25 |
+ |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
X |
413 |
Trần Thị Huấn |
45 |
- |
7 |
Tê nhức khớp khuỷu tay |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
414 |
Hồ Thị Gái |
55 |
- |
3 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
415 |
Hồ Thị Hơn |
25 |
- |
4 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
x |
416 |
Trần Thị Bình |
27 |
- |
1 |
Đau lưng, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
X |
417 |
Ngọc Thị Mai |
49 |
- |
1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
418 |
Hồ Văn Nhàn |
35 |
+ |
2 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
419 |
Hồ Thị Nhát |
7 |
- |
2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
|
420 |
Hồ Thị Khoá |
23 |
- |
2 |
Khó thở, mệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
|
421 |
Phan Thanh Bi |
8 |
+ |
5 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐST |
|
422 |
Phạm Thị Thơm |
40 |
- |
5 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
423 |
Hồ Văn Đý |
60 |
+ |
3 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
424 |
Ngọc Thị Cơi |
61 |
- |
3 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
425 |
Hồ Thị Hoá |
27 |
- |
4 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
426 |
Hồ Lâm |
10 tháng |
+ |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
427 |
Võ Văn Ping |
20 |
+ |
3 |
dạ dày, phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
428 |
Hồ Thị Hồ |
25 |
- |
4 |
Đau đầu, dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
429 |
Hồ Văn Công |
15 |
+ |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐST |
|
430 |
Hồ Thị Minh Thư |
4 |
- |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐST |
|
431 |
Hồ Thị Lịch |
23 |
- |
1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
432 |
Hồ Văn Lợi |
6 |
+ |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
433 |
Võ Thị Hường |
42 |
- |
7 |
Sưng khớp gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
Muti |
X |
434 |
Hồ Văn Bồi |
69 |
+ |
3 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
435 |
Đoàn Thị Thừa |
40 |
- |
7 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐST |
|
436 |
Hồ Văn Nghiệp |
34 |
+ |
2 |
Khó tiểu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát chính tán |
|
437 |
Hồ Thị Hợi |
32 |
- |
2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
438 |
Võ Thị Ra Me |
30 |
- |
3 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
439 |
Ngọc Thị Qua |
50 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MUTI |
|
440 |
Hồ Văn Mãi |
69 |
+ |
3 |
Phong thấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
441 |
Phạm Thị Bại |
50 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
|
442 |
Nguyễn Sinh |
65 |
+ |
6 |
Chóng mặt, đau xương |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
443 |
Hồ Văn Nội |
35 |
+ |
3 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
444 |
Hồ Văn Hiệp |
7 |
+ |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
445 |
Hồ Thị Hương |
6 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
446 |
Hồ Thị Bê |
14 |
- |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
447 |
Hồ Thị Két |
55 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
448 |
Đoàn Thị Hoa |
40 |
- |
5 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
449 |
Ta rương véc |
35 |
+ |
3 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
450 |
Hồ Thị Ben |
40 |
- |
3 |
dạ dày, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
451 |
Hồ Thanh Thoại |
15 |
+ |
3 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
452 |
Võ Thị Rồi |
35 |
- |
3 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
|
453 |
Hồ Thị Dem |
19 |
- |
3 |
Đau bụng kinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều thống kinh |
|
454 |
Nguyễn Văn Ly |
30 |
+ |
8 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
455 |
Hồ Thị Xuân |
40 |
- |
3 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
X |
456 |
Hồ Thị Nguyệt |
14 |
- |
3 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
457 |
Hồ Văn Phước |
7 |
+ |
3 |
Suy nhược, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
458 |
Nguyễn Thị Hạnh |
38 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
459 |
Nguyễn Văn Dượng |
8 |
+ |
4 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
460 |
Trần Thị Nhỡ |
50 |
- |
4 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
461 |
Lê Khanh |
59 |
+ |
7 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
462 |
Lò Văn Thứ |
27 |
+ |
4 |
Suy nhược, ăn kém |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
463 |
Hồ Thị Héo |
28 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
464 |
Hồ Thị Hy |
5 |
- |
3 |
Đau đầu, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
465 |
Nguyễn Kim Chi |
5 |
- |
4 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
466 |
Trần Thị Phượng |
18 |
|
1 |
Dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
467 |
Trần Chí Long |
3 |
+ |
1 |
Ho, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
468 |
Hồ Trung Hải |
2 |
+ |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
469 |
Hồ Thị Lịch |
28 |
- |
3 |
Chóng mặt, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
470 |
Hồ Văn Bút |
7 |
+ |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
471 |
Hồ Thị Thí |
6 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
472 |
Hồ Thị Tham |
2,5 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
473 |
Hồ Văn Reo |
30 |
+ |
3 |
ngứa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dep, muti |
|
474 |
Hồ Thị Kinh |
23 |
- |
3 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
475 |
Hồ Văn Binh Tuất |
26 tháng |
+ |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
476 |
Hồ Thị Phiên |
26 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
477 |
Hồ Đông Pan |
1 |
+ |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
478 |
Hồ Quảng Sơn |
5 |
+ |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
|
479 |
Nguyễn Thị Đua |
28 |
- |
3 |
nhức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
480 |
Tà Rương Sáo |
14 |
+ |
3 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
481 |
Trần Thị Thu Hà |
6 |
- |
1 |
Đau bụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đại trường |
|
482 |
Trần Văn Vinh |
8 |
+ |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
483 |
Trần Thị Hát |
20 |
- |
1 |
Đau gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
484 |
Nguyễn Tuất |
45 |
+ |
7 |
Ho, tức ngực, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
485 |
Phạm Thị Bụi |
20 |
- |
2 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
486 |
Hồ Thị Ni |
60 |
- |
1 |
dạ dày, khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
487 |
Hồ Văn Sinh |
3 |
+ |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
488 |
Hồ Văn Sơn |
8 |
+ |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
489 |
Huỳnh Thị Nhới |
24 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
490 |
Trần Thị Huệ |
50 |
- |
5 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
491 |
Lê Thị Hưng |
30 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
492 |
Nguyễn Thị Mai |
41 |
- |
3 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
493 |
Hồ Thị Ly |
7 |
- |
3 |
ghẻ, ngứa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dep |
|
494 |
Hồ Thị Huệ |
8 |
- |
3 |
ghẻ, ngứa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dep |
|
495 |
Hồ Thị Nửa |
23 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
496 |
Hồ Thị Mi Nanh |
20 |
- |
2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
497 |
Võ Thị Bia |
50 |
- |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
498 |
Hồ Thị Kim Anh |
4 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
499 |
Hồ Thị Bại |
24 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
500 |
Phan Thị Thê |
20 |
- |
5 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
501 |
Hồ Văn Lục |
6 |
+ |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
502 |
Hồ Thị Nhớt |
20 |
- |
2 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
|
503 |
Mai Thị Sương |
50 |
- |
7 |
dạ dày, suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
504 |
Nguyễn An |
54 |
+ |
6 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
|
505 |
Trần Thị Ngọc Ken |
80 |
- |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
506 |
Trần Văn Náo |
20 |
+ |
1 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
507 |
Hồ Văn Thường |
14 |
+ |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
508 |
Trần Thị Trang |
15 |
- |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
509 |
Võ Thị Bui |
20 |
- |
1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
510 |
Hoàng Thị Nhưng |
30 |
- |
2 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
511 |
Cao Thị Vân |
45 |
- |
7 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
512 |
Hồ Văn Cần |
35 |
+ |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
|
513 |
Trần Thị Tèo |
46 |
- |
3 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
X |
514 |
Lê Thị Tranh |
40 |
- |
3 |
dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
515 |
Lê Kỷ |
48 |
+ |
7 |
Tk toạ |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
516 |
Phan Thị Hồng |
55 |
- |
5 |
Phong thấp, dạ dày |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dst |
X |
517 |
Hồ Thị Lăm |
25 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
|
518 |
Hồ Văn Dót |
35 |
+ |
3 |
Đau lưng sườn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
519 |
Lê Khanh Hiêm |
20 |
+ |
1 |
dạ dày, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
520 |
Trần Thị Tuyết |
72 |
- |
5 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
521 |
Trương Tuấn Vũ |
|
+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
522 |
Hồ Thị Lược |
8 |
- |
3 |
Đau đầu, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
523 |
Nguyễn Văn Trái |
9 |
+ |
4 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
524 |
Phan Thị Thảo |
11 |
- |
6 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
525 |
Nguyễn Thị Chái |
15 |
- |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
526 |
Hồ Văn Buổi |
10 |
+ |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
527 |
Hồ Thị Vau |
55 |
- |
1 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
528 |
Hồ Thị Thơm |
23 |
- |
1 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
529 |
Phạm Xuân Trung |
9 |
+ |
7 |
dạ dày, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
530 |
Nguyễn Thị Phúc |
9 |
- |
5 |
dạ dày, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
531 |
Hồ Văn Tâm |
35 |
+ |
3 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
532 |
Hồ Văn Hoàng |
35 |
+ |
4 |
Đau khớp gối |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
533 |
Trần Thị Cà |
25 |
- |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
534 |
Hồ Thị Buôm |
70 |
- |
2 |
Phong thấp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
535 |
Hồ Văn Poong |
35 |
+ |
5 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
536 |
Hồ Văn Lực |
25 |
+ |
3 |
Đau lưng |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
537 |
Hồ Thị Két |
55 |
- |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
538 |
Võ Thị Re |
55 |
- |
3 |
Đau khớp gối, lưng, đầu |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
539 |
Trần Đình Sửu |
3 |
+ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
540 |
Hồ Thị Du Kin |
3 |
- |
1 |
ghẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dep |
|
541 |
Hồ Thị Phểu |
25 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
|
542 |
Hồ Văn Đoàn |
20 |
+ |
4 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
|
543 |
Hồ Thị Óp |
50 |
- |
2 |
Đau đầu, chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Muti |
|
544 |
Hồ Văn Cơ |
40 |
+ |
1 |
Đau đầu, suy nhượ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
545 |
Hồ Văn Tưa |
59 |
+ |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
546 |
Hồ Văn Krinh |
20 |
+ |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
547 |
Ngọc Thị Nơi |
50 |
- |
2 |
Đau nhức khớp |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
548 |
Hồ Thị Thắm |
23 |
- |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
549 |
Võ Thị Bao |
26 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
550 |
Hồ Thị Bân |
25 |
- |
3 |
Chóng mặt, đầu, suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
551 |
Trần Thị Mỹ Linh |
5 |
- |
1 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
552 |
Hồ Thị Van |
18 |
- |
8 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
X |
553 |
Hồ Thị Tâm |
22 |
- |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
554 |
Hoàng Hồ Thanh Đạt |
20 tháng |
- |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
555 |
Hồ Thị Hòn |
30 |
- |
4 |
Đau đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu thống |
|
556 |
Hồ Thị Tròn |
25 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DST |
|
557 |
Hồ Thị ứt |
25 |
- |
3 |
Suy nhược |
|
|
|
|
|